Đại học chính quy

651
TT
học phần
Tên học phần Số
TC
Lý thuyết
(tiết)
Thực hành
(giờ)
7.1. Kiến thức giáo dục đại cương 46
7.1.1. Lý luận Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh  10
Bắt buộc
LLC2001 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 5 53 45
LLC2002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 23 15
LLC2003 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 30 30
7.1.2. Khoa học xã hội
Bắt buộc
LLC2004 Pháp luật đại cương 2 23 15
LLC2005 Tâm lý học đại cương 2 23 15
7.1.3. Ngoại ngữ 9
Bắt buộc
THN2001 Tiếng Anh 1 2 23 15
THN2002 Tiếng Anh 2 2 23 15
THN2003 Tiếng Anh 3 3 30 30
THN2009 Tiếng Anh chuyên ngành 2 23 15
7.1.4. Toán, tin học – Khoa học tự nhiên – Công nghệ – Môi trường 23
Bắt buộc 21
KCB2007 Hoá học đại cương 2 23 15
KCB2001 Giải tích 2 23 15
KHC2001 Phương pháp tiếp cận khoa học 2 23 15
KCB2002 Đại số tuyến tính 3 38 15
KCB2005 Vật lý đại cương 3 38 15
KCB2004 Xác suất – Thống kê 3 38 15
KTO2046 Nguyên lý kinh tế 2 23 15
TNM2033 Sinh thái môi trường 2 23 15
THN2004 Tin học đại cương A 2 23 15
Tự chọn (2/6 TC) 2
LLC2007 Logic học đại cương 2 23 15
LLC2006 Xã hội học đại cương 2 23 15
TNM2024 Đánh giá tác động môi trường 2 23 15
7.1.5 Giáo dục thể chất 3 90
Bắt buộc
KCB2012 Giáo dục thể chất 3 0 90
7.1.6 Giáo dục quốc phòng
Bắt buộc  8
KCB2013 Giáo dục quốc phòng 8
7.2. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp 70
7.2.1. Kiến thức cơ sở (của khối ngành, nhóm ngành và ngành) 21
Bắt buộc 19
QLD2002 Địa lý kinh tế 2 23 15
QLD2003 Thổ nhưỡng 1 3 38 15
QLD2004 Thổ nhưỡng 2 2 23 15
QLD2005 Trắc địa 1 4 30 60
QLD2006 Trắc địa 2 4 30 60
QLD2007 Quản lý nguồn nước 2 23 15
QLD2008 Đánh giá đất 2 23 15
Tự chọn (2/4 TC) 2
TNM2035 Dân số và môi trường 2 23 15
QLD2010 Ngôn ngữ lập trình 2 23 15
7.2.2. Kiến thức ngành 49
Bắt buộc  41
QLD2011 Thanh tra đất 2 23 15
QLD2012 Bản đồ học 3 38 15
QLD2013 Pháp luật đất đai 2 23 15
QLD2014 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 4 30 60
QLD2015 Viễn thám 2 15 30
QLD2016 Quản lý hành chính về đất đai 2 23 15
QLD2017 Quy hoạch sử dụng đất 1 3 38 15
QLD2018 Quy hoạch sử dụng đất 2 3 30 30
QLD2019 Thực hành trắc địa 3 0 90
QLD2020 Đăng ký thống kê đất đai 4 45 30
QLD2021 Định giá đất 2 23 15
QLD2022 Hệ thống thông tin địa lý 2 15 30
QLD2023 Quy hoạch phát triển nông thôn 2 23 15
QLD2024 Hệ thống thông tin đất đai 2 15 30
QLD2025 Quy hoạch đô thị và khu dân cư nông thôn 2 23 15
QLD2026 Giao đất, thu hồi đất 3 30 30
Tự chọn (8/30 TC) 8
QLD2027 Thị trường bất động sản 2 23 15
QLD2028 Trắc địa địa chính 2 15 30
QLD2029 Hệ thống định vị toàn cầu 2 15 30
QLD2030 Hệ thống thông tin bất động sản 2 23 15
QLD2031 Quy hoạch cảnh quan 2 23 15
QLD2032 Thuế nhà đất 2 23 15
QLD2033 Xây dựng bản đồ đất 2 23 15
QLD2001 Kinh tế đất 2 23 15
QLD2009 Quy hoạch sử dụng đất lồng ghép yếu tố môi trường 2 23 15
7.3. Thực tập
1 QLD2034 Thực tập nghề nghiệp 5 300
2 QLD2035 Khóa luận tốt nghiệp 10 600
Tổng số
(Không kể giáo dục thể chất và giáo dục quốc phòng)
131