Trường Đại học Nông - Lâm Bắc Giang (BAFU) thông báo tuyển sinh Đại học, Cao đẳng chính quy năm 2015 dựa vào kết quả thi THPT Quốc gia và Xét tuyển dựa vào kết quả học tập ở THPT
I. Xét tuyển đại học, cao đẳng dựa vào kết quả thi THPT quốc gia.
1. Hệ Đại học: 570 chỉ tiêu- Ký hiệu trường: DBG
stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
xét tuyển
|
Dự kiến Chỉ tiêu
|
Điểm
xét tuyển
|
1
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
A, A1, D1, B
|
36
|
Tổng điểm
3 môn
|
2
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
A, A1, D1, B
|
36
|
3
|
Thú y
|
D640101
|
A, A1, D1, B
|
72
|
4
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
A, A1, D1, B
|
72
|
5
|
Quản lý Tài nguyên & Môi trường
|
D850101
|
A, A1, D1, B
|
72
|
6
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
A, A1, D1, B
|
36
|
7
|
Lâm sinh
|
D620205
|
A, A1, D1, B
|
30
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A, A1, D1, B
|
30
|
9
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
D620211
|
A, A1, D1, B
|
36
|
10
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
48
|
11
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
A, A1, D1, B
|
36
|
12
|
Kinh tế
|
D310101
|
A, A1, D1
|
36
|
13
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
A, A1, D1, B
|
30
|
2. Hệ Cao đẳng: 90 chỉ tiêu-Ký hiệu trường DBG
stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
xét tuyển
|
Dự kiến Chỉ tiêu
|
Điểm
xét tuyển
|
1
|
Dịch vụ Thú y
|
C640201
|
A, A1, D1, B
|
24
|
Tổng điểm
3 môn
|
2
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A, A1, D1, B
|
24
|
3
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
C620211
|
A, A1, D1, B
|
24
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1,D1
|
18
|
Trong đó: Khối A: Toán, Lý, Hóa
Khối A1: Toán, Lý, Ngoại ngữ (Anh)
Khối B: Toán, Hóa, Sinh
Khối D1: Toán, Ngữ văn, Anh
II. Xét tuyển đại học, cao đẳng dựa vào kết quả học tập ở THPT.
1. Hệ Đại học: 380 chỉ tiêu- Ký hiệu trường: DBG
stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
xét tuyển
|
Dự kiến Chỉ tiêu
|
Điểm
xét tuyển
|
1
|
Khoa học cây trồng
|
D620110
|
A, A1, D1, B
|
24
|
Tổng điểm trung bình cả năm các lớp (10, 11 và 12) và điểm ưu tiên
|
2
|
Chăn nuôi
|
D620105
|
A, A1, D1, B
|
24
|
3
|
Thú y
|
D640101
|
A, A1, D1, B
|
48
|
4
|
Quản lý đất đai
|
D850103
|
A, A1, D1, B
|
48
|
5
|
Quản lý Tài nguyên & Môi trường
|
D850101
|
A, A1, D1, B
|
48
|
6
|
Công nghệ thực phẩm
|
D540101
|
A, A1, D1, B
|
24
|
7
|
Lâm sinh
|
D620205
|
A, A1, D1, B
|
20
|
8
|
Công nghệ sinh học
|
D420201
|
A, A1, D1, B
|
20
|
9
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
D620211
|
A, A1, D1, B
|
24
|
10
|
Kế toán
|
D340301
|
A, A1, D1
|
32
|
11
|
Bảo vệ thực vật
|
D620112
|
A, A1, D1, B
|
24
|
12
|
Kinh tế
|
D310101
|
A, A1, D1
|
24
|
13
|
Lâm nghiệp đô thị
|
D620202
|
A, A1, D1, B
|
20
|
2. Hệ Cao đẳng: 60 chỉ tiêu-Ký hiệu trường DBG
stt
|
Ngành đào tạo
|
Mã ngành
|
Khối
xét tuyển
|
Dự kiến Chỉ tiêu
|
Điểm
xét tuyển
|
1
|
Dịch vụ Thú y
|
C640201
|
A, A1, D1, B
|
16
|
Tổng điểm trung bình cả năm các lớp (10, 11 và 12) và điểm ưu tiên
|
2
|
Quản lý đất đai
|
C850103
|
A, A1, D1, B
|
16
|
3
|
Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)
|
C620211
|
A, A1, D1, B
|
16
|
4
|
Kế toán
|
C340301
|
A, A1,D1
|
12
|
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
TS. NGUYỄN QUANG HÀ
|
|