Mã học phần | Tên học phần | Khối lượng (tín chỉ) |
|||
---|---|---|---|---|---|
Phần chữ | Phần số | Tổng số | LT | TH, TN, TL | |
Kiến thức chung | 7 | ||||
LLC | 3002 | Triết học (Philosophia) | 3 | 2 | 1 |
THN | 3001 | Tiếng Anh (English) | 4 | 2 | 2 |
Phần kiến thức cơ sở và chuyên ngành | 38 | ||||
Các học phần bắt buộc | 20 | ||||
QLD | 3001 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học trong quản lý đất đai (The methodology of scientific research in land management) | 2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3002 | Trắc địa nâng cao (Advance geodesy) | 3 | 2 | 1 |
QLD | 3003 | Phân tích chính sách pháp luật đất đai (Land policy analysis) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3004 | Cơ sở dữ liệu đất đai đa mục tiêu (Land resources management) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3005 | Đánh giá đất nâng cao (Advanced land evaluation) | 2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3006 | Viễn thám và GIS ứng dụng trong quản lý đất đai (Applied Remote Sensing and GIS Technology for land management) |
3 | 2,0 | 1,0 |
QLD | 3007 | Hệ thống tài chính đất và định giá đất nâng cao (Advanced land finance a and land valuation) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3008 | Quy hoạch sử dụng đất (Land use planning) | 2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3009 | Ứng dụng công nghệ số trong đo vẽ bản đồ (Digital technology aplycation in mapping) | 2 | 1,5 | 0,5 |
Các học phần lựa chọn (18/36) | 36 | ||||
QLD | 3010 | Hệ thống đăng ký đất đai phát triển (Developpement Land Registration System) | 2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3011 | Bảo vệ và phục hồi tài nguyên đất (Land resource protection and regeneration) |
3 | 2,5 | 0,5 |
QLD | 3012 | Cơ sở sinh thái cảnh quan trong quy hoạch sử dụng đất bền vững (Landscape ecological base for land use planning) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QTK | 3036 | Lập và quản lý dự án đầu tư phát triển (Proposal and management for developing investment project) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3014 | Quy hoạch sử dụng đất nông nghiệp nâng cao (Advanced agricultural land use planning) |
3 | 2,5 | 0,5 |
QLD | 3015 | Hệ thống quản lý nhà nước về đất đai (Land administration system) |
3 | 2,5 | 0,5 |
KTE | 3037 | Sử dụng đất và kinh tế đất nâng cao (Advanced land use and land economics) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3017 | Quy hoạch và quản lý đất đô thị, khu công nghiệp (Urban Land planning and Industrial Zone and Urban management) |
3 | 2,5 | 0,5 |
QLD | 3018 | Ứng dụng công nghệ định vị vệ tinh toàn cầu trong quản lý đất đai (Applying GPS technology in land management) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3019 | Quy hoạch vùng lãnh thổ (Teritorial and regional planning) |
3 | 2,5 | 0,5 |
TNM | 3020 | Môi trường và phát triển bền vững (Environment and sustainable development) |
3 | 2,5 | 0,5 |
QLD | 3021 | Quản lý và sử dụng đất trong điều kiện biến đổi khí hậu (Land use management in the context of climate change) | 2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3022 | Quản lý tài nguyên đất tổng hợp (Integrated land resource management) |
2 | 1,5 | 0,5 |
QLD | 3023 | Seminar chuyên ngành 1 (Special Topic 1) | 2 | 0 | 2 |
QLD | 3024 | Seminar chuyên ngành 2 (Special Topic 2) | 3 | 0 | 3 |
QLD | 3025 | Luận văn (Thesis) | 15 | ||
Tổng cộng: | 60 |