TỔNG HỢP ĐỀ CƯƠNG HỌC PHẦN CTĐT NGÀNH QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI | |||
Khoa: Tài nguyên và Môi trường | |||
STT | Mã học phần | Tên học phần | Link download |
1 | LLC2013 | Triết học Mác Lênin | 1.ĐỀ CƯƠNG CHUẨN ĐẦU RA TRIẾT HỌC(QLDĐ) 2020 |
2 | LLC2014 | Kinh tế chính trị Mác Lênin | 2.ĐỀ CƯƠNG MÔN KTCT- NGÀNH QLDĐ |
3 | LLC2015 | Chủ nghĩa xã hội khoa học | 3.12.21 ĐỀ CƯƠNG CNXHKH – QLDD |
4 | LLC2002 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | 4.Đề cương học phần TTHCM |
5 | LLC2016 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 5.Đề cương học phần LSĐCSVN |
6 | LLC2006 | Pháp luật đại cương | 6. ĐỀ CƯƠNG PLĐC – QLDD |
7 | LLC2005 | Tâm lý học đại cương | 7. Đề cương TLHDC 2020 QLDĐ |
8 | LLC2012 | Kỹ năng thực hành xã hội | 8. de cuong KN thực hành XH đất đai |
9 | THN2022 | Tiếng Anh 1 | 9. Đề cương học phần Tieng Anh 1 |
10 | THN2023 | Tiếng Anh 2 | 10. Đề cương tiếng Anh 2 |
11 | THN2027 | Tiếng Trung 1 | 11. Đề cương tiếng Trung 1 -CĐR (01.2020) |
12 | THN2028 | Tiếng Trung 2 | 12. Đề cương tiếng Trung 2 (Công Thành) |
13 | KCB2007 | Hoá học đại cương | 13. ĐỀ CƯƠNG HÓA ĐẠI CƯƠNG |
14 | KCB2026 | Toán cao cấp | 14. ĐỀ CƯƠNG TOÁN CC |
15 | KCB2027 | Xác suất – Thống kê | 15. ĐỀ CƯƠNG XSTK |
16 | THN2019 | Tin học đại cương | 16. Đề cương THĐC – THN2019 |
17 | KCB2012 | Giaáo dục thể chất 1 | 17. Đề cương học phần GDTC1 |
18 | KCB2023 | Giaáo dục thể chất 2 | 18. Đề cương học phần GDTC2 |
19 | KCB2024 | Giaáo dục thể chất 3 | 19. Đề cương học phần GDTC3 |
20 | TMN2032 | Phương pháp tiếp cận khoa học trong quản lý TN&MT | 20.PPTCKH trong QLTN&MT |
21 | TMN2033 | Sinh thái môi trường | 21. Đề cương Sinh thái MT |
22 | QLD2054 | Thổ nhưỡng | 22.De cuong thổ nhưỡng |
23 | QLD2003 | Trắc địa cơ sở 1 | 23.Đề cương học phần-_TDCS1.docx_2 |
24 | QLD2004 | Trắc địa cơ sở 2 | 24. Đề cương học phần_TDCS2.docx_2 |
25 | QLD2035 | Đánh giá đất | 25.Đề cương Đánh giá đất 2020 |
26 | TNM2004 | Môi trường và con người | 26.MTvaCN |
27 | KTE2013 | Địa lý kinh tế Việt Nam | 27.de cuong dia ly kinh tế |
28 | QLD2005 | Quản lý nguồn nước | 28. QUẢN LÝ NGUỒN NƯỚC |
29 | TNM2024 | Đánh giá tác động môi trường | 29.Đề cương Đánh giá tác động môi trường |
30 | TNM2039 | Biến đổi khí hậu | 30.Đề cương BĐKH |
31 | TNM2040 | Quản lý tài nguyên thiên nhiên | 31.de cuong Quản lý TNTN |
32 | QLD2036 | Luật và chính sách đất đai | 32.Đề cương Luật và csdd 2020 |
33 | QLD2037 | Bản đồ địa chính | 33.Đề cương_Bản đồ địa chính |
34 | QLD2012 | Tin học ứng dụng vẽ bản đồ | 34.Đề cương Tin học ứng dụng vẽ bản đồ |
35 | QLD2038 | Ứng dụng viễn thám trong quản lý TN&MT | 35.Đề cương học phần_VT_2020.docx_2 |
36 | QLD2039 | Quy hoạch sử dụng đất | 36.Quy hoạch sử dụng đất |
37 | QLD2018 | Đăng ký và thống kê đất đai | 37. De cuong Đăng ký thống kê đất đai |
38 | QLD2040 | Kinh tế – Tài chính đất đai | 38. de cươngkinh tế – tài chính đất |
39 | QLD2041 | Hệ thống thông tin địa lý và hệ thống thông tin đất đai | 39.Đề cương GIS-LIS_2020 |
40 | QLD2042 | Quy hoạch đô thị và nông thôn | 40. De cuong Quy hoạch đô thị và nông thôn |
41 | QLD2043 | Hệ thống định vị toàn cầu | 41.HTDVTC |
42 | QLD2024 | Giao đất, thu hồi đất | 42.Đề cương học phần GIAO ĐẤT |
43 | QLD2044 | Giám sát quản lý và sử dụng đất đai | 43.Đề GIÁM SÁT |
44 | QLD2045 | Thực hành trắc địa, địa chính | 44.de cuong TH trắc địa |
45 | KTO2064 | Quản lý dự án | 45. QUAN LY DU AN |
46 | QLD2025 | Thị trường bất động sản | 46.de cuong TTBĐS |
47 | QLD2029 | Quy hoạch cảnh quan | 47. De cuong Quy hoạch cảnh quan |
48 | QLD2031 | Xây dựng bản đồ đất | 48.Đề cương XD BĐĐ |
49 | QLD2046 | Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH | 49.QH tổng thể PTKTXH |
50 | QLD2047 | Hệ thống văn bản hồ sơ địa chính | 50..Đề cương HỆ THỐNG VĂN BẢN |
51 | QLD2048 | Dịch vụ công về đất đai | 51.Đề cương học phần DICH VU CONG |
52 | THN2009 | Tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai | 52. Đề cương học phần Tieng Anh QLDD |
53 | QLD2049 | Chuyên đề đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất | 53. Đề cương chuyên đề Đăng ký đất đai và cấp GCN |
54 | QLD2050 | Chuyên đề quy hoạch sử dụng đất | 54. Chuyên đề QHSDĐ đánh giá CTDT |
55 | QLD2051 | Chuyên đề bồi thường và giải phóng mặt bằng | 55. Chuyen de Bồi thường GPMB |
56 | QLD2052 | Chuyên đề trắc địa – bản đồ | 56.Đề cương chuyên đề thực tập TĐBĐ |
Trang chủ
Khung chương trình đào tạo
Ngành quản lý đất đai Đề cương chi tiết các môn học ngành Quản lý đất đai