DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
904 |
2024-07-27 14:15:29 |
Vũ Thị Trà Giang |
21/7/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
903 |
2024-07-27 11:09:38 |
Trần Hoàng Duy |
13/1/2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
902 |
2024-07-27 10:41:01 |
Nguyễn Văn Tuấn |
25-02-2006 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
901 |
2024-07-27 03:44:20 |
Thân Thị Hồng |
28-07-2024 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
900 |
2024-07-26 16:11:23 |
Nguyễn khắc huy |
24-10-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
899 |
2024-07-26 12:48:14 |
Ngụy Thị Thu Hà |
01-01-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
898 |
2024-07-26 09:43:50 |
Nguyễn Thị Vân |
28/05/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
897 |
2024-07-26 04:25:40 |
Thân Thị Xuân Mai |
04-08-2006 |
Nữ |
Thú y |
896 |
2024-07-26 04:05:42 |
Thân Thị Tính |
01/10/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
895 |
2024-07-26 03:42:36 |
Hoàng Phi Yến |
10/2/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
894 |
2024-07-26 02:44:03 |
Ngô Thị Ngọc Bích |
04/08/2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
893 |
2024-07-25 15:25:56 |
Nguyễn Thị Trang |
14/12/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
892 |
2024-07-25 14:06:39 |
Đào Thị Hảo |
13/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
891 |
2024-07-25 13:03:46 |
Đoàn Thị Thanh Huyền |
11/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
890 |
2024-07-25 13:01:42 |
Thân Hoài Nam |
30/08/2006 |
Nam |
Kế toán |
889 |
2024-07-25 12:29:50 |
Nguyễn Kim Thành |
12/7/2000 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
888 |
2024-07-25 11:19:00 |
Tráng a Giang |
03-02-2024 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
887 |
2024-07-25 11:02:17 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
28/8/2006 |
Nữ |
Kế toán |
886 |
2024-07-25 05:50:42 |
Nguyễn Linh Hương |
13/10/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
885 |
2024-07-25 05:50:41 |
Nguyễn Linh Hương |
13/10/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|