|
DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
| STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2090 |
2025-07-28 08:36:19 |
Hoàng văn Nang |
27/07/2006 |
Nam |
Thú y |
2089 |
2025-07-28 07:38:45 |
Đào Thanh Xuân |
17/02/2004 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2088 |
2025-07-28 07:37:05 |
Phạm Hồng Quân |
01/01/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
2087 |
2025-07-28 06:46:25 |
Nguyễn Văn Vinh |
15/09/2007 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
2086 |
2025-07-28 06:22:03 |
Nguyễn Văn Vinh |
15/09/2007 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
2085 |
2025-07-28 06:17:10 |
Nguyễn Quốc Khánh |
19/11/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
2084 |
2025-07-28 06:09:57 |
Phạm Duy Thắng |
18/08/2007 |
Nam |
Thú y |
2083 |
2025-07-28 06:06:40 |
Bùi Tường Vy |
27/09/2007 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
2082 |
2025-07-28 05:09:09 |
Phạm Xuân Minh Quân |
02/11/2025 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2081 |
2025-07-28 05:05:50 |
Trung Nguyên |
24/03/2000 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
2080 |
2025-07-28 05:04:45 |
Phạm Xuân Minh Quân |
02/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2079 |
2025-07-28 00:52:08 |
Đỗ Thị Ngọc Anh |
07/12/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2078 |
2025-07-28 00:07:26 |
Nguyễn Thị Thúy |
02/12/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2077 |
2025-07-27 19:43:50 |
Vũ Thị Mỹ Duyên |
13/06/2025 |
Nữ |
Kế toán |
2076 |
2025-07-27 17:22:25 |
Hoàng Thị Quý |
27/10/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2075 |
2025-07-27 14:57:00 |
Dương Văn Tùng |
02/04/2007 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
2074 |
2025-07-27 14:18:37 |
Hán Hải Nam |
15/04/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
2073 |
2025-07-27 14:17:24 |
Hán Hải Nam |
15/04/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2072 |
2025-07-27 14:16:37 |
Hán Hải Nam |
15/04/2007 |
Nam |
Quản lý kinh tế |
2071 |
2025-07-27 14:15:41 |
Hán Hải Nam |
15/04/2007 |
Nam |
Kinh tế |
|