DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
412 |
2024-04-25 17:25:25 |
Lò Như Quỳnh |
11/10/2005 |
Nữ |
Kế toán |
411 |
2024-04-25 03:36:17 |
Phạm Thị Phương Liên |
31/07/2006 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
410 |
2024-04-24 11:08:18 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
409 |
2024-04-24 11:07:16 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
408 |
2024-04-23 15:33:29 |
Trần Thị Diệu Quỳnh |
16/10/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
407 |
2024-04-23 10:41:40 |
Nguyễn Tùng Dương |
19-05-2000 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
406 |
2024-04-22 10:27:39 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
16/05/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
405 |
2024-04-22 05:18:48 |
Tạ Thị Ngọc Ánh |
24/01/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
404 |
2024-04-22 03:41:17 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
31/10/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
403 |
2024-04-22 02:56:53 |
Nguyễn Văn Quyền |
942006 |
Nam |
Kinh tế |
402 |
2024-04-22 01:37:09 |
Đỗ Thị Xuân Mai |
29/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
401 |
2024-04-22 01:25:53 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
12-10-2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
400 |
2024-04-21 14:45:50 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
09/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
399 |
2024-04-21 14:45:15 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
09/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
398 |
2024-04-21 11:27:40 |
Nguyễn Thu Giang |
01/10/2006 |
Nữ |
Kế toán |
397 |
2024-04-21 10:02:43 |
Hoàng Thị Huyền |
21/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
396 |
2024-04-21 09:55:21 |
Hoàng Thị Huyền |
21/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
395 |
2024-04-21 06:22:44 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
09/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
394 |
2024-04-20 13:52:25 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
23/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
393 |
2024-04-20 11:07:13 |
Nguyễn Như Lan |
10/11/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|