STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1402 |
2025-06-01 11:55:24 |
Ngọc Quỳnh Anh |
14/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1401 |
2025-06-01 08:58:09 |
An Văn Chinh |
10/02/2007 |
Nam |
Thú y |
1400 |
2025-06-01 01:13:37 |
Chẻo Lở Mẩy |
01/03/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1399 |
2025-05-31 09:18:47 |
Nguyễn Anh Văn |
29/01/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1398 |
2025-05-31 02:49:01 |
Bùi Thị Ngân |
03/09/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1397 |
2025-05-30 23:38:39 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
10/07/2007 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
1396 |
2025-05-30 12:04:06 |
Y Diệu Tuyết |
01/01/2007 |
Nữ |
Kế toán |
1395 |
2025-05-30 09:47:47 |
Nguyễn Thị Kim Khánh |
10/12/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1394 |
2025-05-30 08:20:07 |
PHẠM HỮU TRƯỜNG |
19/12/2007 |
Nam |
Thú y |
1393 |
2025-05-30 04:48:24 |
Hoàng Anh Tú |
27/08/2007 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
1392 |
2025-05-29 22:50:01 |
Nguyễn Trần Gia Hân |
16/12/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1391 |
2025-05-29 15:24:48 |
Đinh Hà Phương |
24/02/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1390 |
2025-05-29 03:48:05 |
Chu Hữu Bằng |
25/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1389 |
2025-05-29 02:49:39 |
Chu Hữu Bằng |
25/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1388 |
2025-05-29 02:49:39 |
Chu Hữu Bằng |
25/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1387 |
2025-05-29 02:49:38 |
Chu Hữu Bằng |
25/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1386 |
2025-05-28 15:38:44 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
20/02/2007 |
Nữ |
Thú y |
1385 |
2025-05-28 05:54:52 |
Chu Thị Lan |
25/05/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1384 |
2025-05-27 08:59:24 |
Tráng thị sâu |
25/09/2007 |
Nữ |
Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững) |
1383 |
2025-05-27 08:30:25 |
Tráng thị sâu |
25/09/2007 |
Nữ |
Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững) |