|
DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
| STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2130 |
2025-08-14 03:57:20 |
Ngô Thị Hồng |
29/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2129 |
2025-08-13 11:46:52 |
Lê Anh Thư |
19/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2128 |
2025-08-12 04:57:52 |
CHÁNG THỊ CHUYỂN |
29/10/2003 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2127 |
2025-08-12 00:03:01 |
Đinh văn long |
28/02/2007 |
Nam |
Kế toán |
2126 |
2025-08-12 00:00:35 |
Đinh văn long |
28/02/2007 |
Nam |
Kế toán |
2125 |
2025-08-11 04:59:31 |
Nguyễn Thuỳ Tâm |
08/09/2003 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2124 |
2025-08-10 14:21:20 |
Ban Văn Vũ |
10/10/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2123 |
2025-08-10 07:52:49 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
02/11/2006 |
Nữ |
Kế toán |
2122 |
2025-08-10 07:52:26 |
Nguyễn Thị Hoàng Yến |
02/11/2006 |
Nữ |
Kế toán |
2121 |
2025-08-10 00:13:21 |
Quản Thuỳ Dương |
22/11/2007 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2120 |
2025-08-09 04:27:25 |
Lưu Thanh Phương |
22/12/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2119 |
2025-08-09 02:23:15 |
Tăng Anh Đức |
02/06/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2118 |
2025-08-08 13:03:21 |
Dương ngọc lan |
14/08/2025 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2117 |
2025-08-07 13:44:59 |
Đỗ Thị Khánh Hạ |
19/08/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2116 |
2025-08-05 10:14:08 |
Trịnh Trường Sơn |
14/10/2001 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2115 |
2025-08-05 05:20:11 |
Trịnh Thị Mơ |
28/10/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2114 |
2025-08-05 04:12:46 |
Thân Văn Tú |
12/07/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2113 |
2025-08-04 22:36:34 |
Nguyễn Đức Toàn |
09/06/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2112 |
2025-08-04 04:00:48 |
Nguyễn Đăng Vinh |
29/09/2007 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
2111 |
2025-08-03 17:15:23 |
NGUYỄN ĐỨC HIỆN |
22/06/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
|