DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1065 |
2024-11-29 10:23:25 |
Lâm Thanh Minh |
23-09-2000 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1064 |
2024-11-19 12:29:33 |
Hoàng Công Lưu |
21-06-1999 |
Nam |
Quản lý đất đai |
1063 |
2024-11-05 06:24:19 |
Phạm Bá Quỳnh |
05/09/1997 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
1062 |
2024-10-14 07:54:58 |
Nguyễn Văn Thư |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1061 |
2024-10-08 13:10:13 |
Nguyễn Văn Thư |
22/03/2000 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1060 |
2024-10-07 16:01:18 |
Duy Trung |
1996 |
Nam |
Quản lý đất đai |
1059 |
2024-10-04 14:09:19 |
Nguyễn văn quảng |
15/04/2005 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1058 |
2024-09-23 00:43:50 |
Nguyễn Văn Tuấn |
27-09-2024 |
Nam |
Thú y |
1057 |
2024-09-22 08:49:52 |
Trương thị thảo ly |
18/6/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1056 |
2024-09-21 02:49:35 |
Phương Văn Toàn |
15-01-2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
1055 |
2024-09-20 03:37:30 |
Chu Thu Hiền |
19071996 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1054 |
2024-09-19 18:43:33 |
Vũ Thị Đông |
5/10/1990 |
Nữ |
Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững) |
1053 |
2024-09-19 10:21:07 |
Nguyễn Hải Yến |
18112006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
1052 |
2024-09-19 02:00:13 |
Nguyễn Thị Thảo Linh |
06/02/2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1051 |
2024-09-12 15:27:57 |
Nguyễn Xuâ Đức |
01/08/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1050 |
2024-09-12 03:20:43 |
Hoàng Nhật Mai |
19-08-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1049 |
2024-09-12 00:11:51 |
LOBINHNGUYEN |
18/06/2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1048 |
2024-09-11 11:37:31 |
Hà tuấn anh |
19/10/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1047 |
2024-09-10 02:56:55 |
Nguyễn Thị Toàn |
13/08/2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1046 |
2024-09-10 01:30:42 |
Nghiêm Thị Linh |
03/03/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|