DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1202 |
2025-03-31 16:46:45 |
Nguyễn Thị Thu Hoài |
11/03/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1201 |
2025-03-31 16:16:44 |
Lê Thị Thu Hiền |
02/03/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1200 |
2025-03-31 14:27:12 |
Vi Văn Mạnh |
07/08/2007 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
1199 |
2025-03-31 13:39:15 |
Đỗ Thị Bảo Ngọc |
15/09/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1198 |
2025-03-31 13:38:54 |
Đỗ Thị Bảo Ngọc |
15/09/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1197 |
2025-03-30 15:54:19 |
Nguyễn Thuỳ Nhị |
31/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1196 |
2025-03-30 11:32:10 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
05/06/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1195 |
2025-03-29 02:39:18 |
Dương Trọng Hiếu |
17/12/2006 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
1194 |
2025-03-29 02:21:08 |
Thân Thuý Mai |
30/01/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1193 |
2025-03-29 02:19:15 |
Nguyễn Hữu Cảnh |
22/03/2007 |
Nam |
Kinh tế |
1192 |
2025-03-28 04:42:31 |
Thân Ngọc Giang |
17/06/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1191 |
2025-03-27 12:56:26 |
Nguyễn Trọng Khải |
21/07/2007 |
Nam |
Quản lý đất đai |
1190 |
2025-03-27 11:25:36 |
Nông Phương Thảo |
07/12/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1189 |
2025-03-27 10:09:23 |
Vũ Xuân Nguyên |
23/07/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1188 |
2025-03-27 10:04:18 |
Đàm Trịnh Hoàng Duy |
13/04/2007 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1187 |
2025-03-27 05:21:32 |
Nguyễn Hữu Cảnh |
22/03/2007 |
Nam |
Kinh tế |
1186 |
2025-03-26 09:40:58 |
Nguyễn Văn Hảo |
17/04/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
1185 |
2025-03-26 02:34:21 |
nguyễn hữu nhân |
09/06/2006 |
Nam |
Thú y |
1184 |
2025-03-25 14:08:38 |
Vy Thanh Thuý |
22/07/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1183 |
2025-03-25 10:33:13 |
Nguyễn Xuân Huệ |
13/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|