DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
137 |
2022-10-10 16:19:21 |
Nguyễn Văn Đô |
29/01/2003 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
136 |
2022-10-08 03:30:04 |
HOÀNG THỊ NGA |
18-09-1990 |
Nữ |
Kế toán |
135 |
2022-09-29 04:37:08 |
TRẦN DUY THẮNG |
13/02/2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
134 |
2022-09-22 06:59:06 |
Nguyễn thị lan |
19/06/2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
133 |
2022-09-21 12:14:11 |
Đỗ Thị Trang |
16/12/2003 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
132 |
2022-09-20 14:16:40 |
Ma Tiến Trung |
29-01-2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
131 |
2022-09-20 13:58:36 |
Lục Văn Thương |
01-02-2001 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
130 |
2022-09-17 10:05:57 |
Chu thị phương thảo |
18/12/2004 |
Nữ |
Kế toán |
129 |
2022-09-17 06:58:29 |
Hà Thị Thu Hương |
28/09/2004 |
Nữ |
Kế toán |
128 |
2022-09-16 23:10:13 |
Tống ngọc lan |
15-06-2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
127 |
2022-09-16 14:47:24 |
Tô Thị Huyên |
1/10/2004 |
Nữ |
Kế toán |
126 |
2022-09-16 10:37:52 |
Nguyễn Thị Hoài |
14/04/2002 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
125 |
2022-09-10 12:03:24 |
Lê Thị Mỹ Hằng |
01/05/1998 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
124 |
2022-09-08 10:12:38 |
Lê Thị Thùy Dung |
25-11-2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
123 |
2022-08-29 02:58:45 |
Hà Văn Chuyền |
05-08-2022 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
122 |
2022-08-28 01:43:44 |
Hà Thị Thuý Huyền |
18/01/2004 |
Nữ |
Kế toán |
121 |
2022-08-27 13:54:35 |
Hồ Quang Hiếu |
01-12-2003 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
120 |
2022-08-26 14:52:56 |
Thân thị phương thuỳ |
04-12-2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
119 |
2022-08-25 05:51:57 |
Đỗ Khánh Linh |
11-11-2004 |
Nữ |
Kế toán |
118 |
2022-08-23 10:23:30 |
Phan Thị Giang |
02-08-2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|