DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2247 |
2025-10-14 08:41:13 |
Hoắc Công Thắng |
09/01/2006 |
Nam |
Kinh tế |
2246 |
2025-10-13 08:40:27 |
Hoắc Công Thắng |
09/01/2006 |
Nam |
Kinh tế |
2245 |
2025-10-12 14:16:03 |
Phan văn Khoa |
21/12/2003 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2244 |
2025-10-12 14:10:52 |
Phần văn khoa |
21/12/2003 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2243 |
2025-10-09 18:37:30 |
Hoắc Công Thắng |
09/01/2006 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
2242 |
2025-10-06 10:10:58 |
Vi Thị Hồng Huệ |
27/07/2006 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2241 |
2025-10-06 09:03:48 |
Vi Thị Hồng Huệ |
27/07/2006 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2240 |
2025-09-30 03:15:28 |
Lục Mạnh Hùng |
09/02/2007 |
Nam |
Quản lý kinh tế |
2239 |
2025-09-30 00:41:44 |
NGUYỄN VĂN HUYÊN |
02/09/1999 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
2238 |
2025-09-29 07:20:09 |
LỤC MẠNH HÙNG |
09/02/2007 |
Nam |
Quản lý kinh tế |
2237 |
2025-09-25 13:07:15 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Chăn nuôi |
2236 |
2025-09-24 10:58:30 |
Phạm đức anh |
15/04/2006 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2235 |
2025-09-24 03:33:26 |
Bế Thanh Trúc |
23/06/2007 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
2234 |
2025-09-23 23:30:29 |
Hoàng Mạnh Quyền |
27/03/2007 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
2233 |
2025-09-23 04:52:52 |
Phạm Thị Tuyết Nhubg |
14/06/2025 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2232 |
2025-09-20 17:38:14 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Chăn nuôi |
2231 |
2025-09-20 14:45:06 |
Phạm đức anh |
15/04/2006 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2230 |
2025-09-20 12:39:59 |
Nguyễn Thị Minh Hằng |
18/06/2007 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
2229 |
2025-09-19 11:27:28 |
Lý Thanh Bình |
05/08/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2228 |
2025-09-19 02:19:26 |
Hoàng Thị Hương |
07/02/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|