Search

DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT

STT Ngày Đăng ký Họ và Tên Ngày Sinh Giới tính Ngành ĐKXT

1063

2024-11-05 06:24:19

Phạm Bá Quỳnh

05/09/1997

Nam

Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm)

1062

2024-10-14 07:54:58

Nguyễn Văn Thư

22/03/2000

Nam

Công nghệ thông tin

1061

2024-10-08 13:10:13

Nguyễn Văn Thư

22/03/2000

Nam

Công nghệ thông tin

1060

2024-10-07 16:01:18

Duy Trung

1996

Nam

Quản lý đất đai

1059

2024-10-04 14:09:19

Nguyễn văn quảng

15/04/2005

Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

1058

2024-09-23 00:43:50

Nguyễn Văn Tuấn

27-09-2024

Nam

Thú y

1057

2024-09-22 08:49:52

Trương thị thảo ly

18/6/2006

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1056

2024-09-21 02:49:35

Phương Văn Toàn

15-01-2006

Nam

Quản lý tài nguyên & Môi trường

1055

2024-09-20 03:37:30

Chu Thu Hiền

19071996

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1054

2024-09-19 18:43:33

Vũ Thị Đông

5/10/1990

Nữ

Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững)

1053

2024-09-19 10:21:07

Nguyễn Hải Yến

18112006

Nữ

Công nghệ thông tin

1052

2024-09-19 02:00:13

Nguyễn Thị Thảo Linh

06/02/2004

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1051

2024-09-12 15:27:57

Nguyễn Xuâ Đức

01/08/2006

Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

1050

2024-09-12 03:20:43

Hoàng Nhật Mai

19-08-2006

Nữ

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)

1049

2024-09-12 00:11:51

LOBINHNGUYEN

18/06/2006

Nam

Công nghệ thông tin

1048

2024-09-11 11:37:31

Hà tuấn anh

19/10/2006

Nam

Công nghệ kỹ thuật ô tô

1047

2024-09-10 02:56:55

Nguyễn Thị Toàn

13/08/2004

Nữ

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)

1046

2024-09-10 01:30:42

Nghiêm Thị Linh

03/03/2002

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

1045

2024-09-09 14:02:30

Nguyễn Thanh Thiệp

28-10-2006

Nữ

Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung)

1044

2024-09-09 13:50:46

Nguyễn Thanh Thiệp

28/10/2006

Nữ

Ngôn ngữ Trung Quốc

Page 1 of 54