DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1813 |
2025-07-11 15:56:12 |
Đặng Tiến Dũng |
01/10/2007 |
Nam |
Thú y |
1812 |
2025-07-11 15:19:51 |
Đinh hoàng Phương |
07/07/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1811 |
2025-07-11 14:20:19 |
Hoàng Thị Thu Hồng |
08/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1810 |
2025-07-11 14:09:10 |
Nguyễn Tuệ Nhi |
14/07/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1809 |
2025-07-11 12:55:17 |
Hoàng Kiều Dung |
18/08/2007 |
Nữ |
Kế toán |
1808 |
2025-07-11 07:36:46 |
Nguyễn Thành Khang |
27/03/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
1807 |
2025-07-11 04:38:41 |
Tống Thị Nguyệt |
26/08/2007 |
Nữ |
Kế toán |
1806 |
2025-07-11 04:00:26 |
Mùa a sa |
30/04/2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
1805 |
2025-07-11 01:17:18 |
Hoàng Phương Thanh |
29/04/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1804 |
2025-07-11 01:17:18 |
Hoàng Phương Thanh |
29/04/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1803 |
2025-07-10 16:09:36 |
Bùi Mai Anh |
06/02/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1802 |
2025-07-10 13:30:10 |
Đỗ Đức Mạnh |
07/05/2001 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1801 |
2025-07-10 09:58:08 |
LƯU ĐÌNH THIỆN |
15/02/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1800 |
2025-07-10 08:09:42 |
Triệu Thị chanh |
13/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1799 |
2025-07-10 05:54:05 |
Lê Đức Công |
04/04/2006 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
1798 |
2025-07-10 04:23:07 |
Vũ Hữu Luân |
21/01/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1797 |
2025-07-09 16:40:25 |
Nguyễn Thị Bích Ngọc |
25/10/2007 |
Nữ |
Kinh tế |
1796 |
2025-07-09 13:29:00 |
Đinh Hồng Quân |
04/08/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
1795 |
2025-07-09 13:27:31 |
Đinh Hồng Quân |
04/08/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
1794 |
2025-07-09 12:11:00 |
Chử Trọng Quyết |
24/12/2006 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
|