DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
391 |
2024-04-20 03:53:37 |
Nguyễn Văn Quyền |
09042006 |
Nam |
Kinh tế |
390 |
2024-04-20 02:04:22 |
Nguyễn Văn Quyền |
09 |
Nam |
Kinh tế |
389 |
2024-04-20 02:03:45 |
Đỗ Thị Huyền Ngọc |
14/09/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
388 |
2024-04-20 01:36:08 |
Nguyễn Thu Hương |
30/01/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
387 |
2024-04-18 20:37:27 |
Vũ Thị Thuỷ |
27/3/2003 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
386 |
2024-04-18 13:51:52 |
DƯƠNG YẾN NHI |
27/06/2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
385 |
2024-04-18 04:46:59 |
Bùi Đô Thành |
30-10-2006 |
Nam |
Bảo vệ thực vật |
384 |
2024-04-18 04:21:47 |
Dương Danh Duy |
04/12/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
383 |
2024-04-17 13:42:31 |
TRẦN THỊ THÙY GIANG |
8/5/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
382 |
2024-04-17 08:19:30 |
Nguyễn Thị Trà Mi |
20/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
381 |
2024-04-17 05:37:50 |
Đặng Văn Lâm |
18-09-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
380 |
2024-04-17 04:38:43 |
TẠ THỊ GIANG |
13.09.2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
379 |
2024-04-16 14:29:29 |
Nguyễn Tuấn Huy |
22-12-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
378 |
2024-04-16 13:48:21 |
Chu quỳnh hoa |
09082007 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
377 |
2024-04-16 13:12:40 |
Thân thị yến |
14-12-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
376 |
2024-04-16 12:10:04 |
Lục Thị Trà My |
20/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
375 |
2024-04-16 12:08:55 |
Lục Thị Trà My |
20/11/2006 |
Nữ |
Thú y |
374 |
2024-04-16 12:07:36 |
Lục Thị Trà My |
20/11/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
373 |
2024-04-16 05:50:19 |
Vũ Thị Hồng Lam |
05/11/2006 |
Nữ |
Kế toán |
372 |
2024-04-16 05:14:42 |
Vũ Tiến Thành |
18-01-2006 |
Nam |
Chăn nuôi |
|