STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2218 |
2025-09-15 07:40:30 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Chăn nuôi |
2217 |
2025-09-15 06:35:43 |
Vũ Đăng Khôi |
06/10/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
2216 |
2025-09-15 01:00:53 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
25/11/2007 |
Nữ |
Kinh tế |
2215 |
2025-09-14 20:53:28 |
Hoàng Thị Thu Huyền |
20/05/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2214 |
2025-09-14 11:31:27 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
13/01/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2213 |
2025-09-14 01:41:07 |
Nguyễn Văn Hoàng |
27/10/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2212 |
2025-09-14 01:30:17 |
hoàng kỳ anh |
27/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2211 |
2025-09-10 18:02:49 |
Ngô Anh Tuấn |
22/09/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2210 |
2025-09-09 04:20:00 |
Nguyễn Hữu Khánh |
15/02/2004 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2209 |
2025-09-08 14:54:50 |
Nguyễn Hữu Dũng |
02/09/2007 |
Nam |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |
2208 |
2025-09-07 01:39:08 |
Nguyễn Huy Hoàng |
18/05/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2207 |
2025-09-06 14:56:14 |
Nguyễn Hoài Nam |
18/06/2007 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2206 |
2025-09-06 14:48:05 |
Nguyễn Hoài Nam |
18/06/2007 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
2205 |
2025-09-06 14:47:19 |
Nguyễn Hoài Nam |
18/06/2007 |
Nam |
Kinh tế |
2204 |
2025-09-06 10:59:47 |
Nguyễn Hoài Nam |
18/06/2007 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
2203 |
2025-09-06 06:06:50 |
NGUYỄN DANH DỰ |
03/11/2025 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
2202 |
2025-09-04 10:01:59 |
Hoàng Minh Đức |
01/11/2025 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2201 |
2025-09-04 09:57:33 |
Hoành Minh Đức |
01/11/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2200 |
2025-09-04 03:56:28 |
Trần Đức Dương |
09/11/2007 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
2199 |
2025-09-02 23:26:32 |
Nguyễn Đức Chiến |
20/09/2007 |
Nam |
Quản lý tài nguyên & Môi trường |