DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
808 |
2024-07-02 23:17:03 |
Đạo Thị Quỳnh như |
26/08/2006 |
Nữ |
Thú y |
807 |
2024-07-02 14:22:09 |
Nguyễn Hồng Nhật |
11/11/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
806 |
2024-07-02 12:23:09 |
Lưu công sự |
30/04/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
805 |
2024-07-02 11:53:30 |
HOÀNG TIẾN ĐẠT |
09-07-2024 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
804 |
2024-07-02 11:35:25 |
Nguyễn Đình Tình |
30-07-2024 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
803 |
2024-07-02 10:43:36 |
Trần Thị Lan Anh |
18-07-2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
802 |
2024-07-02 09:52:46 |
Luân Thu Thủy |
18-180-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
801 |
2024-07-02 07:52:28 |
Triệu Thùy Trang |
16-01-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
800 |
2024-07-02 04:03:28 |
NGUYỄN THỊ HUYỀN |
19-01-2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
799 |
2024-07-02 03:03:26 |
HỒ CÔNG CHINH |
09-09-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
798 |
2024-07-02 02:54:55 |
LÙ THỊ LỢI |
29/03/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
797 |
2024-07-02 02:48:15 |
Ngọ Anh Tú |
13-01-2003 |
Nam |
Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững) |
796 |
2024-07-02 01:01:12 |
Ngô Thị Thu Huyền |
23/05/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
795 |
2024-07-01 16:54:52 |
Nguyễn Thành Nam |
12-10-2006 |
Nam |
Kế toán |
794 |
2024-07-01 16:53:44 |
Nguyễn Thành Nam |
12-10-2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
793 |
2024-07-01 16:52:23 |
Nguyễn Thành Nam |
12/10/2006 |
Nam |
Kinh tế |
792 |
2024-07-01 16:22:49 |
Đỗ Khắc Ánh |
22/09/2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
791 |
2024-07-01 15:38:44 |
Lại Quang Hiếu |
11/08/2006 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
790 |
2024-07-01 15:38:28 |
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC |
27-06-2024 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
789 |
2024-07-01 15:21:17 |
Lâm Thị Hồng Hạnh |
22-1-2006 |
Nữ |
Kế toán |
|