DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1922 |
2025-07-19 01:06:41 |
VỪ A SAO |
20/09/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1921 |
2025-07-18 17:43:38 |
Hoàng Anh Tuấn |
26/07/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
1920 |
2025-07-18 16:35:12 |
Nguyễn quang huy |
10/10/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1919 |
2025-07-18 15:57:23 |
BÙI THỊ HẰNG |
21/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1918 |
2025-07-18 15:56:43 |
BÙI THỊ HẰNG |
21/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1917 |
2025-07-18 15:13:35 |
Hoàng Minh Châu |
14/10/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1916 |
2025-07-18 12:54:43 |
Lý Quỳnh Anh |
18/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1915 |
2025-07-18 11:45:01 |
Trương Thị Oanh |
16/01/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1914 |
2025-07-18 11:44:52 |
Nguyễn Thị Hiền Anh |
21/05/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1913 |
2025-07-18 07:50:57 |
Nguyễn Văn Sơn |
11/07/2003 |
Nam |
Kế toán |
1912 |
2025-07-18 06:59:36 |
Ngô Doãn Đại Lợi |
02/07/2007 |
Nam |
Thú y |
1911 |
2025-07-18 06:47:48 |
Bùi hoàng nam |
06/05/2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1910 |
2025-07-18 05:56:46 |
Ma Kiều Trang |
14/09/2007 |
Nữ |
Nông nghiệp (Chuyên ngành nông nghiệp thông minh và bên vững) |
1909 |
2025-07-18 05:04:38 |
Kim Thị Thuỳ Linh |
04/10/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1908 |
2025-07-18 03:42:08 |
Lê Ngọc Mạnh |
14/10/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1907 |
2025-07-18 03:12:19 |
Giàng A Sở |
06/11/2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
1906 |
2025-07-18 02:18:15 |
Đặng Văn Phong |
10/04/2007 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
1905 |
2025-07-18 01:44:30 |
Nguyễn Gia Minh |
23/06/2007 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1904 |
2025-07-17 20:50:27 |
Nguyễn Thu Huyền |
02/11/2007 |
Nữ |
Kế toán |
1903 |
2025-07-17 17:25:31 |
Nguyễn Thị Hiền |
09/12/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|