Danh mục các ngành đào tạo của nhà trường In
Thứ tư, 23/06/2021 13:52

TT

Tên ngành

Mã ngành

Số văn bản mở ngành

Ngày tháng năm ban hành văn bản cho phép mở ngành

Số văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất)

Ngày tháng năm ban hành văn bản chuyển đổi mã hoặc tên ngành (gần nhất)

Trường tự chủ ban hành hoặc Cơ quan có thẩm quyền cho phép

Năm bắt đầu đào tạo

Năm đã tuyển sinh và đào tạo gần nhất với năm tuyển sinh

(1)

(2)

(3)

(4)

(5)

(6)

(7)

(8)

(9)

(10)

1

Khoa học cây trồng

7620110

1472/QĐ-BGDĐT

15/04/2011

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2011

2021

2

Thú y

7640101

3828/QĐ-BGDĐT

21/09/2012

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2013

2021

3

Ngôn ngữ Trung Quốc

7220204

115/QĐ-ĐHNLBG-ĐT

08/04/2020

2020

2021

4

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103

2961/QĐ-BGDĐT

15/08/2018

2018

2021

5

Quản lý đất đai

7850103

1472/QĐ-BGDĐT

15/04/2011

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2011

2021

6

Bảo vệ thực vật

7620112

524/QĐ-BGDĐT

14/02/2015

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2015

2021

7

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

322/QĐ-BGDĐT

25/01/2014

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2014

2021

8

Kinh tế

7310101

524/QĐ-BGDĐT

14/02/2015

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2015

2021

9

Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

7540106

1081/QĐ-BGDĐT

04/04/2016

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2016

2021

10

Công nghệ thực phẩm

7540101

532/QĐ-BGDĐT

02/10/2012

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2012

2021

11

Quản lý tài nguyên và môi trường

7850101

3828/QĐ-BGDĐT

21/09/2012

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2013

2021

12

Kế toán

7340301

1472/QĐ-BGDĐT

15/04/2011

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2011

2021

13

Chăn nuôi

7620105

1472/QĐ-BGDĐT

15/04/2011

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2011

2021

14

Quản lý kinh tế

8310110

1818/QĐ-BGDĐT

30/05/2016

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2016

2021

15

Chăn nuôi

8620105

1344/QĐ-BGDĐT

26/04/2016

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2016

2021

16

Quản lý đất đai

8850103

1344/QĐ-BGDĐT

26/04/2016

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2016

2021

17

Khoa học cây trồng

8620110

1344/QĐ-BGDĐT

26/04/2016

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2016

2021

18

Lâm sinh

7620205

532/QĐ-BGDĐT

02/10/2012

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2013

2021

19

Lâm nghiệp đô thị

7620202

594/QĐ-BGDĐT

26/02/2015

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2015

2021

20

Công nghệ sinh học

7420201

532/QĐ-BGDĐT

02/10/2012

1037/QĐ-BGDĐT

21/03/2018

2012

2021

21

Công nghệ kỹ thuật ô tô

7510205

171/QĐ-ĐHNLBG-ĐT

13/03/2023

2023

2023

22

Thương mại điện tử

7340122

171/QĐ-ĐHNLBG-ĐT

13/03/2023

2023

2023