Hội đồng tuyển sinh Trường Đại học Nông Lâm Bắc Giang thông báo điểm danh sách thí sinh trúng tuyển đại học cao đẳng chính quy đợt 1 theo điểm thi THPT quốc gia và theo kết quả học tập bậc THPT cụ thể như sau:
I. DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THEO ĐIỂM THI THPT QUỐC GIA
TT |
SBD |
Họ tên |
Ngày sinh |
Tên ngành |
Mã tổ hợp |
Thứ tự NV |
Điểm |
1 |
18008690 |
TRẦN THỊ THU HẰNG |
07/04/1999 |
Thú y |
A00 |
1 |
23.25 |
2 |
18008901 |
ĐẶNG THU PHƯƠNG |
06/02/1999 |
Kế toán |
A01 |
7 |
23.25 |
3 |
18007151 |
LÊ VĂN THUẬN |
06/07/1999 |
Chăn nuôi |
A00 |
2 |
20.5 |
4 |
18008929 |
NGUYỄN VĂN SINH |
27/09/1999 |
Thú y |
A00 |
1 |
20.25 |
5 |
05000613 |
NGUYỄN THỊ NGA |
05/02/1999 |
Thú y |
A00 |
3 |
19.75 |
6 |
18016309 |
NGUYỄN TRUNG DŨNG |
20/04/1999 |
Kế toán |
A00 |
6 |
19.75 |
7 |
05000507 |
NGUYỄN THU HẰNG |
11/06/1999 |
Thú y |
A00 |
2 |
19.5 |
8 |
18012816 |
TRẦN THU PHƯƠNG |
25/10/1999 |
Quản lý tài nguyên và MT |
D01 |
3 |
19.5 |
9 |
18008685 |
VI ĐỨC HẢO |
21/05/1999 |
Thú y |
D01 |
1 |
19.25 |
10 |
24002648 |
PHẠM VIỆT HOÀNG |
18/07/1999 |
Thú y |
D01 |
1 |
19.25 |
11 |
24002767 |
ĐỖ MINH PHÚC |
30/05/1999 |
Thú y |
B00 |
2 |
19 |
12 |
42002075 |
NGUYỄN KHÁNH LINH |
07/10/1999 |
Thú y |
B00 |
3 |
18.75 |
13 |
01039490 |
CAO THỊ LY |
06/04/1999 |
Thú y |
A00 |
2 |
18.75 |
14 |
18014326 |
NGUYỄN THỊ MAI |
14/06/1999 |
Kế toán |
A00 |
1 |
18.75 |
15 |
22010785 |
LÊ ĐÌNH HIỆN |
27/12/1999 |
Thú y |
A00 |
3 |
18.75 |
16 |
10002440 |
CHU THỊ KIM |
16/11/1999 |
Khoa học cây trồng |
A00 |
1 |
18.75 |
17 |
18016840 |
NGUYỄN THỊ ĐÔNG |
02/01/1999 |
Kế toán |
D01 |
1 |
18.75 |
18 |
18007161 |
NGUYỄN THỊ KIM THÚY |
13/02/1999 |
Quản lý tài nguyên và MT |
D01 |
1 |
18.75 |
19 |
18008666 |
CAO VIỆT HÀ |
07/12/1999 |
Quản lý đất đai |
A00 |
3 |
18.5 |
20 |
02071300 |
PHẠM VĂN THUÂN |
28/06/1998 |
Công nghệ sinh học |
A00 |
1 |
18.5 |
21 |
25018422 |
NGUYỄN THỊ THƯƠNG |
25/09/1999 |
Thú y |
A00 |
2 |
18.5 |
22 |
18008658 |
NGÔ HÙNG GIANG |
30/03/1999 |
Chăn nuôi |
A01 |
3 |
18.25 |
23 |
18012725 |
ĐỖ THUỲ LINH |
19/04/1999 |
Kế toán |
D01 |
2 |
18.25 |
24 |
09003959 |
MÃ THỊ GẤM |
26/02/1999 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D01 |
1 |
18 |
25 |
26013902 |
NGUYỄN ĐẮC TUẤN |
02/05/1999 |
Kinh tế |
D01 |
4 |
18 |
26 |
01015733 |
HÀ DUYÊN DUY |
28/09/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
2 |
17.75 |
27 |
18012966 |
NGUYỄN KHÁNH VÂN |
04/01/1999 |
Kế toán |
D01 |
1 |
17.75 |
28 |
14001378 |
LƯỜNG VĂN HẢI |
16/04/1999 |
Chăn nuôi |
D01 |
3 |
17.75 |
29 |
18013348 |
NGUYỄN THỊ LINH |
29/08/1999 |
Khoa học cây trồng |
D01 |
1 |
17.75 |
30 |
22009930 |
TRƯƠNG NGỌC ÁNH |
14/04/1999 |
Thú y |
D01 |
2 |
17.5 |
31 |
01005806 |
NGUYỄN VIỆT HOÀNG |
03/06/1999 |
Thú y |
D01 |
3 |
17.5 |
32 |
10001551 |
LƯƠNG VĂN HOÀNG |
29/07/1999 |
Thú y |
D01 |
1 |
17.25 |
33 |
18011724 |
PHẠM HỒNG PHONG |
05/08/1999 |
Thú y |
D01 |
2 |
17.25 |
34 |
10005746 |
NGUYỄN THỊ NGHIÊM |
28/02/1999 |
Lâm sinh |
D01 |
1 |
17.25 |
35 |
10004542 |
TRIỆU THỊ LINH |
16/11/1999 |
Thú y |
D01 |
1 |
17.25 |
36 |
18009825 |
NGUYỄN THỊ THUỲ DUNG |
13/05/1999 |
Quản lý đất đai |
D01 |
6 |
17 |
37 |
13005317 |
BÙI TIẾN ĐẠT |
04/09/1999 |
Thú y |
B00 |
1 |
17 |
38 |
18008955 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
15/10/1999 |
Kế toán |
D01 |
3 |
16.75 |
39 |
18004109 |
NGUYỄN VĂN HẢI |
17/07/1999 |
Thú y |
A00 |
3 |
16.75 |
40 |
18009669 |
TRẦN THỊ KIM THOA |
10/02/1999 |
Thú y |
B00 |
1 |
16.75 |
41 |
18013462 |
NGÔ VIỆT TÂN |
11/10/1999 |
Thú y |
A00 |
6 |
16.75 |
42 |
19010318 |
NGUYỄN THỊ THANH |
18/01/1999 |
Thú y |
A00 |
3 |
16.75 |
43 |
10005519 |
HOÀNG ĐÌNH CƯỜNG |
11/07/1999 |
Kế toán |
D01 |
2 |
16.75 |
44 |
18017344 |
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH |
26/09/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
3 |
16.75 |
45 |
05000907 |
DINH THỊ SAY |
19/05/1998 |
Thú y |
B00 |
1 |
16.75 |
46 |
18004047 |
PHẠM THỊ VÂN ANH |
17/09/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
3 |
16.5 |
47 |
01054388 |
PHẠM THỊ LỘC |
02/09/1999 |
Thú y |
B00 |
4 |
16.5 |
48 |
09004044 |
LÊ XUÂN NGHĨA |
20/03/1999 |
Khoa học cây trồng |
D01 |
3 |
16.5 |
49 |
25009722 |
VŨ THỊ NHÀI |
05/03/1999 |
Chăn nuôi |
D01 |
2 |
16.5 |
50 |
05002200 |
THÈN VĂN PAO |
06/06/1997 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D01 |
1 |
16.25 |
51 |
18012691 |
TRẦN THỊ HƯƠNG |
12/09/1999 |
Quản lý đất đai |
D01 |
1 |
16.25 |
52 |
18012195 |
NGUYỄN THỊ LỆ THU |
26/08/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
2 |
16.25 |
53 |
01047992 |
TRẦN HOÀNG HẢI |
12/08/1999 |
Thú y |
A00 |
2 |
16 |
54 |
18010994 |
NGUYỄN THỊ THANH NGA |
21/05/1999 |
Thú y |
D01 |
1 |
16 |
55 |
01061184 |
ĐẶNG QUỐC TRUNG |
18/06/1998 |
Thú y |
A00 |
2 |
16 |
56 |
18017351 |
HOÀNG THỊ MINH ÁNH |
01/10/1999 |
Quản lý tài nguyên và MT |
D01 |
4 |
16 |
57 |
18007753 |
NGUYỄN THỊ THÚY |
25/08/1999 |
Kế toán |
A00 |
3 |
15.75 |
58 |
24007459 |
TRỊNH THỊ HUẾ |
29/08/1998 |
Thú y |
D01 |
1 |
15.75 |
59 |
21006501 |
NGUYỄN THỊ MAI LY |
12/11/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
A00 |
1 |
15.75 |
60 |
10004980 |
LỘC HÙNG DƯƠNG |
25/10/1999 |
Quản lý tài nguyên rừng |
D01 |
1 |
15.75 |
61 |
18012120 |
NGUYỄN THỊ NHUNG |
22/05/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
1 |
15.75 |
62 |
18011450 |
NGUYỄN THỊ LAN ANH |
03/07/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
3 |
15.75 |
63 |
18006844 |
NGUYỄN THỊ CHI |
16/03/1999 |
Thú y |
D01 |
2 |
15.75 |
64 |
18013523 |
NGUYỄN THUỲ TRANG |
21/06/1999 |
Quản lý đất đai |
D01 |
4 |
15.75 |
65 |
22002737 |
BÙI KIM HƯƠNG |
28/10/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
3 |
15.5 |
66 |
18012896 |
THÂN THỊ HOÀI THƯ |
04/09/1999 |
Chăn nuôi |
D01 |
2 |
15.5 |
67 |
18015393 |
NGUYỄN THỊ THÙY LINH |
11/05/1999 |
Thú y |
A00 |
3 |
15.5 |
68 |
10002396 |
TÔ VĂN HỒNG |
05/09/1999 |
Quản lý đất đai |
D01 |
2 |
15.5 |
69 |
18012182 |
NGUYỄN THỊ THẢO |
03/06/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
1 |
15.5 |
70 |
18012045 |
NGUYỄN THỊ LAN |
03/08/1999 |
Công nghệ thực phẩm |
D01 |
1 |
15.5 |
II. DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN THEO KẾT QUẢ HỌC LỰC THPT
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Tỉnh |
Ngành xét tuyển |
Điểm trung bình THPT |
BẬC ĐẠI HỌC
|
1 |
Trần Phi |
10/08/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Quản lý đất đai |
8,6 |
2 |
Đỗ Danh Toàn |
07/04/1999 |
Nam |
Lạng Sơn |
Thú y |
8,1 |
3 |
Trần Thị Kim Cúc |
15/12/1999 |
Nữ |
Bắc Ninh |
Quản lý đất đai |
7,9 |
4 |
Nguyễn Văn Thụ |
21/12/1999 |
Nam |
Lạng Sơn |
Thú y |
7,8 |
5 |
Nguyễn Thị Bích Hạnh |
27/07/1998 |
Nữ |
Bắc Giang |
Bảo vệ thực vật |
7,6 |
6 |
Nguyễn Văn Chiến Thắng |
12/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Chăn nuôi - Thú y |
7,6 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
21/10/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Công nghệ thực phẩm |
7.6 |
8 |
Trương Tuấn Thảo |
06/12/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Quản lý tài nguyên và MT |
7,5 |
9 |
Bùi Tiến Đạt |
04/09/1999 |
Nam |
Yến Bái |
Thú y |
7,5 |
10 |
Đinh Ngọc Hà |
09/08/1999 |
Nữ |
Quảng Ninh |
Quản lý tài nguyên và MT |
7,4 |
11 |
Nguyễn Thúy Hạnh |
18/09/1999 |
Nữ |
Hà Nội |
Kế toán |
7,4 |
12 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
04/08/1999 |
Nam |
Hà Nam |
Khoa học cây trồng |
7,3 |
13 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
04/08/1999 |
Nam |
Hà Nam |
Kế toán |
7,3 |
14 |
Nguyễn Tuấn Mạnh |
04/08/1999 |
Nam |
Hà Nam |
Thú y |
7,3 |
15 |
Dương Thu Thêu |
16/02/1998 |
Nữ |
Bắc Giang |
Thú y |
7,2 |
16 |
Lê Xuân Tú Anh |
20/07/1999 |
Nam |
Thanh Hóa |
Quản lý đất đai |
7,2 |
17 |
Nguyễn Khánh Vân |
04/01/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
7,2 |
18 |
Mạnh Hải Yến |
19/06/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
7,1 |
19 |
Nguyễn Văn Tuấn |
10/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Chăn nuôi - Thú y |
7,1 |
20 |
Tạ Thị Khánh Linh |
22/07/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Quản lý tài nguyên và MT |
7,1 |
21 |
Ngô Sỹ Hiếu |
03/10/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Công nghệ thực phẩm |
7.0 |
22 |
Hoàng Thị Thanh Mai |
03/11/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kinh tế |
6,9 |
23 |
Vũ Quốc Đại |
29/01/1999 |
Nam |
Hải Dương |
Quản lý tài nguyên rừng |
6,9 |
24 |
Nguyễn Thị Huyền |
26/11/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Công nghệ thực phẩm |
6,9 |
25 |
Nguyễn Tiến Thành |
05/09/1999 |
Nam |
Hà Nội |
Quản lý đất đai |
6,8 |
26 |
Nguyễn Thị Hiền |
04/01/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Bảo vệ thực vật |
6,8 |
27 |
Nguyễn Trọng Dụng |
08/01/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Chăn nuôi - Thú y |
6,8 |
28 |
Tạ Văn Khu |
27/08/1999 |
Nam |
Hải Dương |
Thú y |
6,8 |
29 |
Thân Thị Như Quỳnh |
02/03/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Thú y |
6,8 |
30 |
Nguyễn Trường Giang |
17/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Thú y |
6,7 |
31 |
Nguyễn Thu Thuyên |
17/12/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,7 |
32 |
Lê Văn Khanh |
16/09/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Thú y |
6,7 |
33 |
Chu Văn Đoài |
21/03/1999 |
Nam |
Hưng Yên |
Thú y |
6,7 |
34 |
Nguyễn Thị Hồng Ngọc |
15/04/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,7 |
35 |
Nguyễn Ngọc Hải |
05/08/1999 |
Nam |
Bắc Ninh |
Quản lý tài nguyên và MT |
6,7 |
36 |
Lê Hoàng Mai |
04/06/1999 |
Nữ |
Lạng Sơn |
Thú y |
6,7 |
37 |
Phạm Thị Ngọc Trầm |
30/08/1999 |
Nữ |
Thái Bình |
Khoa học cây trồng |
6,6 |
38 |
Lò Văn Thoa |
13/04/1997 |
Nam |
Lai Châu |
Chăn nuôi - Thú y |
6,6 |
39 |
Vũ Đình Mạnh |
07/06/1999 |
Nam |
Thái Bình |
Chăn nuôi |
6,5 |
40 |
Nguyễn Thị Bình |
10/11/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,5 |
41 |
Lục Thị Vân |
01/08/1999 |
Nữ |
Hà Giang |
Thú y |
6,4 |
42 |
Trần Thị Tuyết Mai |
13/05/1999 |
Nữ |
Sơn La |
Khoa học cây trồng |
6,4 |
43 |
Trần Thu Phương |
25/10/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Quản lý tài nguyên và MT |
6,4 |
44 |
Nguyễn Xuân Trường |
04/02/1998 |
Nam |
Hà Nội |
Chăn nuôi - Thú y |
6,4 |
45 |
Vũ Tiến Thịnh |
14/01/1998 |
Nam |
Yên Bái |
Khoa học cây trồng |
6,3 |
46 |
Thân Thị Quỳnh Trang |
19/11/1998 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,3 |
47 |
Trương Công Thuật |
04/06/1997 |
Nam |
Bắc Giang |
Quản lý đất đai |
6,3 |
48 |
Trương Cẩm Tú |
05/01/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,3 |
49 |
Trần Việt Tùng |
31/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,3 |
50 |
Nguyễn Văn Thuật |
21/06/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Thú y |
6,2 |
51 |
Trần Thị Hương Mai |
13/06/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Kế toán |
6,2 |
52 |
Sùng A Lâu |
30/10/1997 |
Nam |
Điện Biên |
Quản lý tài nguyên rừng |
6,2 |
53 |
Thân Văn Vinh |
15/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Quản lý đất đai |
6,1 |
54 |
Diêm Công Kiên |
03/01/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
6,1 |
55 |
Trần Tiến Anh |
11/08/1999 |
Nam |
Lào Cai |
Quản lý tài nguyên và MT |
6,1 |
56 |
Nguyễn Thị Nhung |
22/12/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Thú y |
6,1 |
57 |
Bùi Thị Dưng |
26/11/1999 |
Nữ |
Hòa Bình |
Quản lý tài nguyên và MT |
6,1 |
58 |
Nguyễn Mạnh Quân |
25/10/1999 |
Nam |
Hà Giang |
Thú y |
6,1 |
59 |
Nguyễn Đức Thiện |
29/06/1994 |
Nam |
Bắc Giang |
Thú y |
6.0 |
60 |
Nguyễn Đình Kiên |
06/01/1998 |
Nam |
Bắc Giang |
Quản lý đất đai |
6.0 |
61 |
Lê Việt Hoàng |
24/12/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Thú y |
6.0 |
62 |
Giáp Kiên Cường |
25/05/1998 |
Nam |
Bắc Giang |
Thú y |
6.0 |
BẬC CAO ĐẲNG
|
1 |
Nguyễn Duy Thụ |
06/03/1998 |
Nam |
Bắc Ninh |
Dịch vụ thú y |
5,9 |
2 |
Vàng Thị Chuyền |
03/02/1993 |
Nữ |
Hà Giang |
Dịch vụ thú y |
5,9 |
3 |
Trần Thị Giang |
26/02/1999 |
Nữ |
Bắc Giang |
Dịch vụ thú y |
5,8 |
4 |
Lê Xuân Thành |
10/04/1996 |
Nam |
Bắc Giang |
Dịch vụ thú y |
5,6 |
5 |
Hoàng Trọng Phong |
29/01/1998 |
Nam |
Bắc Giang |
Quản lý đất đai |
5,6 |
6 |
Dương Minh Trọng |
22/08/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Dịch vụ thú y |
5,6 |
7 |
Tống Văn Linh |
01/10/1999 |
Nam |
Bắc Giang |
Quản lý đất đai |
5,3 |
8 |
Nguyễn Văn Đoàn |
13/05/1998 |
Nam |
Bắc Giang |
Dịch vụ thú y |
5,2 |
|