Lý lịch các nhà khoa học tham gia thẩm định, giảng dạy chương trình đào tạo trình độ Thạc sĩ |
|
Thứ tư, 10/08/2016 11:01 |
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG – LÂM BẮC GIANG
DANH SÁCH CÁC NHÀ KHOA HỌC THAM GIA THẨM ĐỊNH, GIẢNG DẠY
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ THẠC SĨ
I. Ngành: Quản lý kinh tế
STT
|
Họ và tên
|
1 |
GS.TS Phạm Bảo Dương |
2
|
GS.TSKH. Lê Du Phong
|
3
|
GS.TS. Phạm Vân Đình
|
4 |
PGS.TS. DIêm Đăng Huân |
5
|
PGS.TS. Bùi Bằng Đoàn
|
6
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Dương Nga
|
7
|
PGS.TS. Nguyễn Mậu Dũng
|
8
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Hùng
|
9
|
PGS.TS. Ngô Thị Thuận
|
10
|
PGS.TS. Nguyễn Tuấn Sơn
|
11
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Tuấn
|
12
|
PGS.TS. Trần Đình Thao
|
13
|
PGS.TS. Nguyễn Quang Hà
|
14
|
PGS.TS. Nguyễn Hữu Ngoan
|
15
|
PGS.TS. Bùi Tất Thắng
|
16
|
TS. Nguyễn Tuấn Điệp
|
17
|
TS. Nguyễn Tuấn Dương
|
18
|
TS. Lê Đình Hải
|
19
|
TS. Hoàng Vũ Quang
|
20
|
TS. Lê Minh Chính
|
21
|
TS. Bùi Văn Huấn
|
22
|
TS. Nguyễn Văn Hà
|
23
|
TS. Đặng Xuân Anh
|
24
|
TS. Diêm Đăng Huân
|
25
|
TS. Đồng Thị Vân Hồng
|
26
|
TS. Lê Khắc Côi
|
27
|
TS. Nguyễn Hải Nam
|
28
|
TS. Nguyễn Thực Huy
|
29
|
TS. Nông Hữu Tùng
|
30
|
TS. Phạm Thanh Hà
|
31
|
TS. Phạm Thị Hương Dịu
|
32
|
TS. Trần Văn Đức
|
33
|
TS. Vũ Phạm Điệp Trà
|
34
|
Ths. Đỗ Thị Huyền
|
35
|
Ths. Đinh Thị Thanh Hà
|
36 |
TS. Phạm Thị Dinh |
37 |
TS. Nguyễn Thị Dung |
38 |
TS. Hoàng Nguyệt Quyên |
39 |
TS. Nguyễn Thị Thu Thanh |
40 |
Ths. Nguyễn Thị Kim Nhung |
II. Ngành: Khoa học cây trồng
STT
|
Họ và tên
|
1
|
GS. TS Nguyễn Thế Đặng
|
2
|
GS. TS Trần Ngọc Ngoạn
|
3
|
GS.TS. Đào Thanh Vân
|
4
|
PGS.TS. Lê Khả Tường
|
5
|
PGS.TS. Nguyễn Thế Hùng
|
6
|
PGS.TS. Lê Tất Khương
|
7
|
PGS.TS. Hoàng Văn Phụ
|
8
|
PGS.TS. Trần Thị Trường
|
9
|
TS. Nguyễn Văn Vượng
|
10
|
TS. Nguyễn Bình Nhự
|
11
|
TS. Nguyễn Thị Xuyến
|
12
|
TS. Nguyễn Tuấn Điệp
|
13
|
TS. Nguyễn Ngọc Nông
|
14
|
TS. Cấn Văn Toàn
|
15
|
TS. Đặng Quý Nhân
|
16
|
TS. Đỗ Thành Trung
|
17
|
TS. Nguyễn Công Thành
|
18
|
TS. Nguyễn Mạnh Hùng
|
19
|
TS. Nguyễn Quang Hưng
|
20
|
TS. Nguyễn Quang Tin
|
22
|
TS. Nguyễn Thế Huấn
|
23
|
TS. Nguyễn Tuấn Dương
|
24
|
TS. Nguyễn Văn Hoàn
|
25
|
TS. Nguyễn Văn Lục
|
26
|
Ths. Nguyễn Thị Hoa
|
27
|
Ths. Đinh Thị Thanh Hà
|
28 |
PGS.TS Lê Quý Tường |
29 |
TS. Hoàng Thị Mai |
30 |
TS. Nguyễn Thị Thu Hà |
|
|
III. Chuyên ngành: Chăn Nuôi
STT
|
Họ và tên
|
1
|
GS.TS. Đặng Vũ Bình
|
2
|
GS.TS. Phạm Văn Bình
|
3
|
PGS.TS. Nguyễn Văn Đức
|
4
|
PGS.TS. Bùi Hữu Đoàn
|
5
|
PGS.TS. Mai Văn Sánh
|
6
|
PGS.TS. Vũ Đình Tôn
|
7
|
PGS.TS. Đặng Thúy Nhung
|
8
|
PGS.TS. Đinh Văn Chỉnh
|
9
|
PGS.TS. Nguyễn Thị Lương Hồng
|
10
|
PGS.TS. Đỗ Đức Lực
|
11
|
TS. Đoàn Văn Soạn
|
12
|
TS. Đặng Hồng Quyên
|
13
|
TS. Thân Văn Đại
|
14
|
TS. Nguyễn Thanh Sơn
|
15
|
TS. Nguyễn Thị Thanh Hải
|
16
|
TS. Hạ Thúy Hạnh
|
17
|
TS. Nguyễn Trọng Kim
|
18
|
TS. Nguyễn Văn Lưu
|
19
|
TS. Ngô Thành Vinh
|
20
|
TS. Nguyễn Văn Tuế
|
21
|
TS. Phạm Sỹ Tiệp
|
22
|
TS. Diêm Đăng Huân
|
23
|
TS. Phạm Thanh Hà
|
24
|
TS. Nguyễn Hải Nam
|
25
|
TS. Trần Đức Hoàn
|
26
|
TS. Chu Mạnh Thắng
|
27
|
TS. Ngô Thị Kim Cúc
|
28
|
TS. Hán Quang Hạnh
|
29
|
TS. Phạm Doãn Lân
|
30
|
Ths. Nguyễn Thị Hoa
|
31
|
Ths. Đinh Thị Thanh Hà
|
IV. Ngành: Quản lý đất đai
STT
|
Họ và tên
|
1
|
PGS.TSKH. Hà Minh Hòa
|
2
|
PGS.TS. Hồ Thị Lam Trà
|
3
|
PGS. TS Vũ Thị Bình
|
4
|
PGS.TS. Nguyễn Quang Học
|
5
|
PGS.TS. Đào Châu Thu
|
6
|
PGS.TS. Lê Văn Thơ
|
7
|
TS. Nguyễn Văn Bài
|
8
|
TS. Nguyễn Đình Bồng
|
9
|
TS. Chu Thị Bình
|
10
|
TS. Đào Đức Mẫn
|
11
|
TS. Khương Mạnh Hà
|
12
|
TS. Nguyễn Tiến Trung
|
13
|
TS. Nguyễn Thị Hải Yến
|
14
|
TS. Nguyễn Thị Hồng Hạnh
|
15
|
TS. Nguyễn Thị Khuy
|
16
|
TS. Nguyễn Tiến Cường
|
17
|
TS. Nguyễn Văn Hoàn
|
18
|
TS. Nguyễn Văn Thiết
|
19
|
TS. Phan Anh Tuấn
|
20
|
TS. Phùng Gia Hưng
|
21
|
TS. Trần Đình Trọng
|
22
|
TS. Trần Thị Giang Hương
|
23
|
TS. Nguyễn Quốc Oánh
|
24
|
Ths. Nguyễn Thị Hoa
|
25
|
Ths. Đinh Thị Thanh Hà
|
|
|
|
|
|
|
|