DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
441 |
2024-05-06 06:20:27 |
Phạm Tiến Đạt |
04/10/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
440 |
2024-05-06 05:33:44 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
04-04-2024 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
439 |
2024-05-06 01:05:31 |
Lý Thu Thuỳ |
24/07/2006 |
Nữ |
Kế toán |
438 |
2024-05-05 13:37:54 |
Nguyễn Bảo Trang |
16/05/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
437 |
2024-05-05 13:34:37 |
Đoàn Thị Mỹ Lệ |
27/08/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
436 |
2024-05-05 07:29:20 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
30-09-2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
435 |
2024-05-04 15:07:41 |
Bùi thị yến nhi |
5/7/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
434 |
2024-05-04 08:28:36 |
ĐINH QUANG DŨNG |
07-11-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
433 |
2024-05-04 08:27:46 |
ĐINH QUANG DŨNG |
07-11-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
432 |
2024-05-04 08:26:36 |
ĐINH QUANG DŨNG |
07-11-2006 |
Nam |
Thú y |
431 |
2024-05-04 06:54:52 |
Hoàng Minh Tú |
13/08/2006 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
430 |
2024-05-03 08:40:45 |
Nguyễn Thị Chi |
26/09/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
429 |
2024-05-03 03:27:11 |
Đỗ thành uy |
18/6/2004 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
428 |
2024-05-03 03:22:12 |
Chu Thị Lệ |
31/01/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
427 |
2024-05-02 16:59:34 |
TRẦN LINH PHƯƠNG |
13-11-2006 |
Nữ |
Thú y |
426 |
2024-05-02 15:53:54 |
Nguyễn Mai Dung |
04-05-2006 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
425 |
2024-05-01 13:34:39 |
Hà Văn Quyết |
08/10/2003 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
424 |
2024-05-01 13:09:46 |
Nguyễn Minh Huyền |
15/04/2006 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
423 |
2024-04-30 17:32:58 |
Chu Thị Minh Anh |
15-10-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
422 |
2024-04-30 07:26:59 |
Ngô Văn Mạnh |
28/09/2005 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|