DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
501 |
2024-05-18 01:55:24 |
Nguyễn Tú Anh |
15/11/2024 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
500 |
2024-05-18 01:54:06 |
Nguyễn Tú Anh |
15/11/2024 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
499 |
2024-05-17 08:18:27 |
Vi Thị Mến |
25-05-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
498 |
2024-05-16 15:06:00 |
Nguyễn Thị Thùy Dung |
22/06/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
497 |
2024-05-16 14:29:11 |
VÀNG PHỬ DÌNH |
11-03-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
496 |
2024-05-16 09:05:33 |
Hà Văn Quảng |
09-10-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
495 |
2024-05-16 03:36:44 |
Lương Diễm Quỳnh Hoa |
05/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
494 |
2024-05-16 00:02:52 |
Trần Khánh Huyền |
06/06/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
493 |
2024-05-15 13:57:01 |
Là Tiến Dũng |
27-07-2005 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
492 |
2024-05-15 03:56:31 |
Trần Văn Minh |
09/11/2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
491 |
2024-05-14 15:25:24 |
PHẠM LÊ NGỌC ANH |
13-12-2006 |
Nữ |
Thú y |
490 |
2024-05-14 13:44:55 |
Đào Xuân Hiệp |
29-07-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
489 |
2024-05-14 13:17:32 |
Thân Hoàng Thư |
08-08-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
488 |
2024-05-14 13:06:32 |
Nguyễn Gia Đức |
16/04/2006 |
Nam |
Thú y |
487 |
2024-05-14 11:16:06 |
Nguyễn Thu Hằng |
25-05-2024 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
486 |
2024-05-14 11:14:49 |
Thân Thị Thanh |
08-05-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
485 |
2024-05-14 08:36:45 |
Đỗ Mạnh Quyết |
06/10/2006 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
484 |
2024-05-14 02:34:48 |
Thân Thu Thiện |
01-03-2003 |
Nữ |
Kế toán |
483 |
2024-05-14 02:08:10 |
Hoàng Xuân Thuý |
30/08/2006 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
482 |
2024-05-13 15:35:23 |
Trần Hoàng Thế Thanh |
31-01-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|