STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
2117 |
2025-08-07 13:44:59 |
Đỗ Thị Khánh Hạ |
19/08/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2116 |
2025-08-05 10:14:08 |
Trịnh Trường Sơn |
14/10/2001 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2115 |
2025-08-05 05:20:11 |
Trịnh Thị Mơ |
28/10/2007 |
Nữ |
Kế toán |
2114 |
2025-08-05 04:12:46 |
Thân Văn Tú |
12/07/2002 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2113 |
2025-08-04 22:36:34 |
Nguyễn Đức Toàn |
09/06/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2112 |
2025-08-04 04:00:48 |
Nguyễn Đăng Vinh |
29/09/2007 |
Nam |
Khoa học cây trồng |
2111 |
2025-08-03 17:15:23 |
NGUYỄN ĐỨC HIỆN |
22/06/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2110 |
2025-08-03 04:49:17 |
Vi Quốc Phong |
09/10/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2109 |
2025-08-02 14:30:44 |
Nguyễn Minh Tú |
09/03/2007 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
2108 |
2025-08-02 09:46:27 |
Chá A Dạ |
10/10/2007 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
2107 |
2025-08-02 08:24:34 |
Nguyễn Bảo Trâm |
26/12/2007 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
2106 |
2025-08-01 11:29:32 |
Hứa Văn Nam |
29/08/2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
2105 |
2025-08-01 08:59:26 |
Nguyễn Văn tươm |
13/04/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
2104 |
2025-07-31 16:23:20 |
Long Thị Thanh Mai |
20/11/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
2103 |
2025-07-31 13:38:32 |
Hoàng Huy Thành |
01/09/2003 |
Nam |
Kinh tế |
2102 |
2025-07-31 01:46:27 |
Hoàng Ngọc Sơn |
15/05/2007 |
Nam |
Quản lý đất đai |
2101 |
2025-07-30 15:25:40 |
BÙI THỊ BÍCH |
11/09/2002 |
Nữ |
Kế toán |
2100 |
2025-07-30 14:18:08 |
Lâm Ngọc Anh |
16/11/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Anh (Chuyên ngành song ngữ Anh - Trung) |
2099 |
2025-07-29 17:40:17 |
Trần Văn Tèo |
17/12/1981 |
Nam |
Thú y |
2098 |
2025-07-29 14:23:03 |
Mùa Thị Dung |
30/04/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |