DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
1243 |
2025-04-18 13:10:59 |
Thân thị thảo anh |
11/11/2006 |
Nữ |
Kế toán |
1242 |
2025-04-16 16:23:50 |
Chu Phạm Uyên Thảo |
28/05/2007 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
1241 |
2025-04-16 08:59:53 |
Chu Hải Hà |
07/09/2004 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
1240 |
2025-04-16 04:08:46 |
Ngọc Thị Thu Hoài |
14/06/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1239 |
2025-04-15 17:35:21 |
Trần Phương Thảo |
01/07/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1238 |
2025-04-15 15:44:18 |
Phạm Trung Hậu |
12/01/2007 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
1237 |
2025-04-15 15:18:00 |
Đỗ thị trang |
27/08/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1236 |
2025-04-15 14:54:12 |
Đỗ Thanh Huyền |
18/05/2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1235 |
2025-04-15 12:32:46 |
Khổng Thị Mai Lan |
22/09/2007 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
1234 |
2025-04-15 10:24:59 |
Phan Hữu Thắng |
21/11/2007 |
Nam |
Kinh tế |
1233 |
2025-04-15 05:40:32 |
Nguyễn Anh Tú |
23/04/2007 |
Nam |
Quản trị kinh doanh |
1232 |
2025-04-15 00:49:59 |
LƯƠNG MINH VŨ |
21/01/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
1231 |
2025-04-14 15:44:24 |
Hoàng tiến đạt |
10/10/2007 |
Nam |
Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá |
1230 |
2025-04-14 14:32:04 |
Lê Huyền Trang |
05/09/2007 |
Nữ |
Quản trị kinh doanh |
1229 |
2025-04-14 12:55:12 |
Nguyễn Văn Trọng |
08/05/2007 |
Nam |
Công nghệ thực phẩm |
1228 |
2025-04-14 12:09:28 |
Tô Văn Cường |
18/05/2007 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1227 |
2025-04-14 09:33:58 |
Nguyễn Thị Huyền Anh |
14/01/2007 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1226 |
2025-04-14 02:40:05 |
Nông Thị Kiều Trang |
18/02/2007 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
1225 |
2025-04-14 02:21:51 |
PHÙNG HUY HOANG |
04/03/2025 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
1224 |
2025-04-13 12:35:19 |
Hoàng văn Dương |
12/05/2001 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|