DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
173 |
2023-09-27 04:55:22 |
Phạm Nhật Minh |
05/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
172 |
2023-09-24 18:57:34 |
HUỲNH MINH VIỆT |
12-09-1998 |
Nam |
Chăn nuôi |
171 |
2023-09-20 06:44:46 |
Nguyễn Hoàng Minh Vũ |
13-04-2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
170 |
2023-09-20 06:44:45 |
Nguyễn Hoàng Minh Vũ |
13-04-2004 |
Nam |
Chăn nuôi |
169 |
2023-09-14 05:02:41 |
ĐỖ THỊ TRÀ MY |
25-10-2005 |
Nữ |
Bảo vệ thực vật |
168 |
2023-09-13 12:52:19 |
dương thu hà |
14/06/2004 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
167 |
2023-09-12 14:02:46 |
Đỗ Thị Thảo Quyên |
03-06-2005 |
Nữ |
Kế toán |
166 |
2023-09-12 08:58:05 |
Nguyễn Thị Hiền Ngọc |
02-11-2005 |
Nam |
Kế toán |
165 |
2023-09-10 05:01:15 |
Nguyễn Văn Kiên |
26-07-1989 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
164 |
2023-09-06 08:51:59 |
Đỗ Hoài Nam |
06/04/2005 |
Nam |
Kế toán |
163 |
2023-09-06 03:06:19 |
Phạm Văn Quyết |
29-07-2005 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
162 |
2023-09-05 01:32:25 |
Thân thị thanh nga |
24/03/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
161 |
2023-09-05 01:28:40 |
Thân thị thanh nga |
24/03/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
160 |
2023-09-01 13:11:34 |
Hàn Thị Nguyệt |
04/11/2005 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
159 |
2023-08-27 14:52:26 |
Vi Thị Quỳnh |
30/08/2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
158 |
2023-08-26 23:42:39 |
Hoàng Thị Ngân |
05-01-2005 |
Nữ |
Kế toán |
157 |
2023-08-24 00:29:53 |
Đỗ Huy long |
24092005 |
Nam |
Thú y |
156 |
2023-08-23 14:11:45 |
Giáp Minh Tâm |
14/11/2005 |
Nữ |
Kế toán |
155 |
2023-08-23 12:54:56 |
Hoàng thị Hoài |
01-10-2005 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
154 |
2023-08-23 09:38:58 |
Đỗ Huy long |
24092005 |
Nam |
Thú y |
|