DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
452 |
2024-05-08 16:51:44 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
08-06-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
451 |
2024-05-08 13:35:02 |
Ngô Quốc Huyên |
31/05/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
450 |
2024-05-08 11:51:32 |
HÀ HẢI PHÒNG |
17-11-2006 |
Nam |
Kinh tế |
449 |
2024-05-08 11:49:53 |
HÀ HẢI PHÒNG |
17-11-2006 |
Nam |
Kinh tế |
448 |
2024-05-08 08:52:24 |
Vũ Hoàng Yến |
30/09/2006 |
Nữ |
Kế toán |
447 |
2024-05-07 19:01:35 |
Lê Xuân Mừng |
22-08-2006 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
446 |
2024-05-07 14:13:37 |
17 Kim Ngân |
01-05-2004 |
Nữ |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
445 |
2024-05-07 04:17:11 |
Giàng Thị Pàng |
06/10/2006 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
444 |
2024-05-07 03:41:52 |
Vũ Trần Hữu Quyết |
10/01/2003 |
Nam |
Kinh tế |
443 |
2024-05-07 00:03:51 |
Đinh vĩnh thanh |
18/09/2006 |
Nam |
Kỹ thuật cơ điện tử |
442 |
2024-05-06 12:26:01 |
DƯƠNG Thị Huệ Phương |
13/12/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
441 |
2024-05-06 06:20:27 |
Phạm Tiến Đạt |
04/10/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
440 |
2024-05-06 05:33:44 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
04-04-2024 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
439 |
2024-05-06 01:05:31 |
Lý Thu Thuỳ |
24/07/2006 |
Nữ |
Kế toán |
438 |
2024-05-05 13:37:54 |
Nguyễn Bảo Trang |
16/05/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
437 |
2024-05-05 13:34:37 |
Đoàn Thị Mỹ Lệ |
27/08/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
436 |
2024-05-05 07:29:20 |
Nguyễn Thị Phương Ly |
30-09-2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
435 |
2024-05-04 15:07:41 |
Bùi thị yến nhi |
5/7/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
434 |
2024-05-04 08:28:36 |
ĐINH QUANG DŨNG |
07-11-2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật ô tô |
433 |
2024-05-04 08:27:46 |
ĐINH QUANG DŨNG |
07-11-2006 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|