DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
419 |
2024-04-27 14:19:57 |
Phạm Mai Chi |
23/06/2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
418 |
2024-04-27 03:33:05 |
Đinh Vĩnh Thanh |
18/09/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
417 |
2024-04-26 13:51:05 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
08/07/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
416 |
2024-04-26 13:49:28 |
Nguyễn Thị Thắm |
30/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
415 |
2024-04-26 11:31:23 |
Dương Thanh Thảo |
14/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
414 |
2024-04-26 02:03:52 |
Mòng thị Duyên |
01-04-2024 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
413 |
2024-04-26 01:54:43 |
SỒNG THỊ MÁI VẠ |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
412 |
2024-04-25 17:25:25 |
Lò Như Quỳnh |
11/10/2005 |
Nữ |
Kế toán |
411 |
2024-04-25 03:36:17 |
Phạm Thị Phương Liên |
31/07/2006 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
410 |
2024-04-24 11:08:18 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
409 |
2024-04-24 11:07:16 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
408 |
2024-04-23 15:33:29 |
Trần Thị Diệu Quỳnh |
16/10/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
407 |
2024-04-23 10:41:40 |
Nguyễn Tùng Dương |
19-05-2000 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
406 |
2024-04-22 10:27:39 |
Nguyễn Thị Thuỳ Trang |
16/05/2006 |
Nữ |
Kinh tế |
405 |
2024-04-22 05:18:48 |
Tạ Thị Ngọc Ánh |
24/01/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
404 |
2024-04-22 03:41:17 |
Trần Thị Thu Thuỷ |
31/10/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
403 |
2024-04-22 02:56:53 |
Nguyễn Văn Quyền |
942006 |
Nam |
Kinh tế |
402 |
2024-04-22 01:37:09 |
Đỗ Thị Xuân Mai |
29/07/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
401 |
2024-04-22 01:25:53 |
Nguyễn Thị Hà Giang |
12-10-2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
400 |
2024-04-21 14:45:50 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
09/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|