DANH SÁCH XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC THEO HỌC BẠ THPT
STT |
Ngày Đăng ký |
Họ và Tên |
Ngày Sinh |
Giới tính |
Ngành ĐKXT |
427 |
2024-05-02 16:59:34 |
TRẦN LINH PHƯƠNG |
13-11-2006 |
Nữ |
Thú y |
426 |
2024-05-02 15:53:54 |
Nguyễn Mai Dung |
04-05-2006 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
425 |
2024-05-01 13:34:39 |
Hà Văn Quyết |
08/10/2003 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
424 |
2024-05-01 13:09:46 |
Nguyễn Minh Huyền |
15/04/2006 |
Nữ |
Khoa học cây trồng |
423 |
2024-04-30 17:32:58 |
Chu Thị Minh Anh |
15-10-2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
422 |
2024-04-30 07:26:59 |
Ngô Văn Mạnh |
28/09/2005 |
Nam |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
421 |
2024-04-30 01:45:43 |
Nguyễn Quốc Khánh |
02-09-2006 |
Nam |
Quản lý tài nguyên rừng (kiểm lâm) |
420 |
2024-04-28 05:03:23 |
Trần Công Trường |
31-12-2005 |
Nam |
Công nghệ thông tin |
419 |
2024-04-27 14:19:57 |
Phạm Mai Chi |
23/06/2006 |
Nữ |
Thương mại điện tử |
418 |
2024-04-27 03:33:05 |
Đinh Vĩnh Thanh |
18/09/2006 |
Nam |
Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
417 |
2024-04-26 13:51:05 |
Nguyễn Thị Minh Tuyền |
08/07/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
416 |
2024-04-26 13:49:28 |
Nguyễn Thị Thắm |
30/03/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
415 |
2024-04-26 11:31:23 |
Dương Thanh Thảo |
14/11/2006 |
Nữ |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
414 |
2024-04-26 02:03:52 |
Mòng thị Duyên |
01-04-2024 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
413 |
2024-04-26 01:54:43 |
SỒNG THỊ MÁI VẠ |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thông tin |
412 |
2024-04-25 17:25:25 |
Lò Như Quỳnh |
11/10/2005 |
Nữ |
Kế toán |
411 |
2024-04-25 03:36:17 |
Phạm Thị Phương Liên |
31/07/2006 |
Nữ |
Quản lý đất đai |
410 |
2024-04-24 11:08:18 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
409 |
2024-04-24 11:07:16 |
Nguyễn Thị Quyên |
7/3/2006 |
Nữ |
Công nghệ thực phẩm |
408 |
2024-04-23 15:33:29 |
Trần Thị Diệu Quỳnh |
16/10/2006 |
Nữ |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
|