Danh mục giáo trình, tài liệu tham khảo ngành Ngôn ngữ Anh
Danh mục giáo trình, tài liệu tham khảo ngành Ngôn ngữ Anh
STT | Tên sách, giáo trình, tạp chí (ưu tiên 5 năm trở lại đây) | Tên tác giả | Nhà xuất bản, năm xuất bản, nước | Số lượng bản | Tên học phần sử dụng sách, tạp chí | Mã học phần/môn học | Thời gian sử dụng (học kỳ, năm học) | Ghi chú |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) | (6) | (7) | (8) | (9) |
1 | Giáo trình Triết học Mác – Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo | Chính trị quốc Gia, 2021, Việt Nam | 40 | Triết học – Mác Lênin | LLC2013 | Học kỳ 1, năm thứ nhất
|
|
2 | Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
3 | Bài giảng Triết học Mác- Lênin | Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | 46 | ||||
4 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà, Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam | 50 | ||||
5 | Hỏi đáp Triết học Mác – Lênin | Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005, Việt Nam | TV số | ||||
6 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin (dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam | 40 | Kinh tế chính trị Mác – Lênin | LLC2014 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
7 | Bài giảng Kinh tế chính trị Mác – lênin | Trần Thị Hường | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | 45 | ||||
8 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam | 50 | ||||
9 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin (dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2020, Việt Nam | TV số | ||||
10 | Hỏi –Đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin | Ngô Tuấn Nghĩa | Chính trị quốc gia – Sự thật, 2021, Việt Nam | 10 | ||||
11 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học (sử dụng trong các trường Đại học – Hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam | TV số | Chủ nghĩa xã hội khoa học | LLC2015 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
12 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | 256 | ||||
13 | Bài giảng Nguyên lý chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà, Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2017, Việt Nam | TV số | ||||
14 | Bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học | Đinh Thị Loan | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | TV số | ||||
15 | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Thị Thạch | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022, Việt Nam | 10 | ||||
16 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam | 40 | Tư tưởng Hồ Chí Minh | LLC2002 | Học kỳ 5, năm thứ ba | |
17 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | 249 | ||||
18 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2012, Việt Nam | TV số | ||||
19 | Hỏi – Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh bậc đại học | Nguyễn Thế Thắng | Chính trị quốc gia, 2022, Việt Nam | 10 | ||||
20 | Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra | Phạm Ngọc Anh | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
21 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | 47 | ||||
22 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam | TV số | ||||
23 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam | 40 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
LLC2016 |
Học kỳ 5, năm thứ ba | |
24 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia – Sự thật, 2018, Việt Nam | 12 | ||||
25 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
26 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Tập bài giảng) | Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia, 2007, Việt Nam | TV số | ||||
27 | Hỏi – Đáp môn Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Trọng Phúc | Chính trị quốc gia, 2022, Việt Nam | 10 | ||||
28 | Bài giảng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam | TV số | ||||
29 | Bài giảng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | 47 | ||||
30 | Giáo trình Pháp luật đại cương dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng và THCN | Lê Minh Toàn | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam | 20 | Pháp luật đại cương | LLC2004 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
31 | Bài giảng Pháp luật đại cương | Nguyễn Thị Dung | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam | 40 | ||||
32 | Bộ luật lao động năm 2012 và Nghị định số 05/2015/NĐ-CP quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số nội dung của Bộ luật lao động | Chính trị quốc gia, 2015, Việt Nam | 5 | |||||
33 | Luật doanh nghiệp | Chính trị quốc gia, 2019, Việt Nam | TV số | |||||
34 | Luật xử lý vi phạm hành chính | Lao động, 2022, Việt Nam | TV số | |||||
35 | Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật | Trường Đại học Luật Hà Nội | Tư pháp, 2022, Việt Nam | TV số | ||||
36 | Khởi nghiệp 4.0 kỹ năng mềm | Chương Dương kế, Dương Mỹ Linh, Trần Thị Thanh Liêm | Hồng đức, 2019, Việt Nam | 10 | Kỹ năng thực hành xã hội | LLC2012 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
37 | Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học | Nguyễn Văn Tuấn | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
38 | Bài giảng kỹ năng thực hành xã hội | Nguyễn Thị Diễm | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | 46 | ||||
39 | Bài giảng kỹ năng giao tiếp | Đinh Thị Loan | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2019, Việt Nam | 28 | ||||
40 | Kỹ năng tổ chức cuộc họp hiệu quả | Masuni Tani | Công thương, 2020, Việt Nam | 10 | ||||
41 | Giáo trình hán ngữ tập 1 – Quyển thượng | Trần Thị Thanh Liêm | Đại học quốc gia Hà Nội, 2012, Việt Nam
|
TV số | Tiếng Trung tổng hợp 1 | THN2070 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
42 | Giáo trình chuẩn HSK1 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
43 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK1 | 王江 | 北京语言大学, 2010, Trung Quốc | TV số | ||||
44 | 汉语水平考试真题集 – HSK1 | 孔子学院总部 | 人民教育, 2018, Trung Quốc | TV số | ||||
45 | 汉语图解词典(越南语版) | 吴月梅编; 王嘉,钟珊译 | 商务印书馆,2009, Trung Quốc | TV số | ||||
46 | Hán ngữ Msutong sơ cấp – Tập 1 | Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ | Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
47 | Giáo trình hán ngữ tập 1 – Quyển hạ | Trần Thị Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012, Việt Nam
|
TV số | Tiếng Trung tổng hợp 2 | THN2071 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
48 | Giáo trình chuẩn HSK2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
49 | Sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
50 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK2 | 王江 | 北京语言大学, 2010, Trung Quốc | TV số | ||||
51 | 汉语水平考试真题集 – HSK2 | 孔子学院总部,国家汉办 | 人民教育, 2018, Trung Quốc | TV số | ||||
52 | 汉语图解词典(越南语版) | 吴月梅编; 王嘉,钟珊译 | 商务印书馆,2009, Trung Quốc | TV số | ||||
53 | Hán ngữ Msutong sơ cấp – Tập 2 | Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ | Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
54 | Giáo trình hán ngữ tập 2 – Quyển thượng | Trần Thị Thanh Liêm | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012, Việt Nam | TV số | Tiếng Trung tổng hợp 3 | THN2072 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
55 | Giáo trình chuẩn HSK3 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
56 | Sách bài tập Giáo trình chuẩn HSK3 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
57 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK3 | 王江 | 北京语言大学, 2010, Trung Quốc | TV số | ||||
58 | 汉语水平考试真题集 – HSK3 | 孔子学院总部,国家汉办 | 人民教育, 2018, Trung Quốc | TV số | ||||
59 | 汉语图解词典(越南语版) | 吴月梅编; 王嘉,钟珊译 | 商务印书馆,2009, Trung Quốc | TV số | ||||
60 | Hán ngữ Msutong sơ cấp – Tập 3 | Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
61 | Giáo trình Tin học đại cương | Đỗ Thanh Mai | Đại học Thái Nguyên, 2017, Việt Nam | 10 | Tin học đại cương
|
THN2019 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
62 | Giáo trình Tin học đại cương | Trần Đình Khang, Nguyễn Linh Giang, Đỗ Văn Uy, Nguyễn Hồng Phương, Đỗ Bá Lâm | Đại học Bách Khoa, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
63 | Tài liệu hướng dẫn thực hành học phần Tin học đại cương | Lê Thị Phương Huyền, Trần Văn Châu | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2021, Việt Nam | TV số | ||||
64 | Bài giảng Tin học đại cương | Đàm Thuận Minh Bình, Trần Văn Toản | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam | TV số | ||||
65 | Bài giảng Kỹ năng sử dụng công nghệ thông tin cơ bản | Lê Thị Phương Huyền, Trần Văn Toản, Đàm Thuận Minh Bình | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
66 | Dẫn luận Ngôn ngữ học | Nguyễn Thiện Giáp | Giáo Dục Việt Nam, 2019, Việt Nam | TV số | Dẫn luận Ngôn ngữ học | THN2029 | Học kỳ 4, năm học thứ hai | |
67 | Bài giảng Dẫn luận ngôn ngữ học | Nguyễn Thị Hoa | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2021, Việt Nam | TV số | ||||
68 | Giáo trình Cơ sở ngôn ngữ học | Dương Hữu Biên | Trường Đại học Đà Lạt, 2005, Việt Nam | TV số | ||||
69 | Nhập môn Ngôn ngữ học lý thuyết | John Lyons (Vương Hữu Lễ dịch) | Giáo dục, 1995, Việt Nam | TV số | ||||
70 | Cơ sở Ngôn ngữ học và tiếng Việt | Mai Ngọc Chừ | Giáo dục, 1992, Việt Nam | TV số | ||||
71 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Đăng Bình, Nguyễn Văn Dự | Khoa học và Kỹ thuật, 2010, Việt Nam | TV số | Phương pháp nghiên cứu khoa học | THN2030 | Học kỳ 5, năm học thứ ba | |
72 | Phương pháp luận nghiên cứu khoa học (lần xuất bản thứ năm) | Vũ Cao Đàm | Khoa học và Kỹ thuật, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
73 | Bài giảng Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Thị Thúy Lan, Vũ Phạm Điệp Trà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, đang biên soạn, Việt Nam | TV số | ||||
74 | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Dành cho sinh viên khối ngành Xã hội nhân văn) | Lê Văn Hảo | Trường Đại học Nha Trang, 2015, Việt Nam | TV số | ||||
75 | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học (Dành cho chương trình chất lượng cao) | Nguyễn Huy Hoàng | Trường Đại học Tài chính – Marketing Hồ Chí Minh, 2020, Việt Nam | TV số | ||||
76 | Phương pháp nghiên cứu khoa học giáo dục | Mai Ngọc Luông, Lý Minh Tiên | Giáo dục, 2006, Việt Nam | TV số | ||||
77 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Nguyễn Bảo Vệ, Nguyễn Huy Tài | Trường Đại học Cần Thơ, 2005, Việt Nam | TV số | ||||
78 | Tiếng Việt thực hành | Bùi Minh Toán, Lê A, Đỗ Việt Hùng | Giáo dục, 2009, Việt Nam | TV số | Tiếng Việt thực hành | THN2073 | Học kỳ 3, năm học thứ nhất | |
79 | Giáo trình tiếng Việt và tiếng Việt thực hành | Lã Thị Bắc Lý, Phan Thị Hồng Xuân | Đại học Sư phạm, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
80 | Tiếng việt thực hành | Nguyễn Minh Thuyết, Nguyễn Văn Hiệp | Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997, Việt Nam | TV số | ||||
81 | Từ tiếng Việt: Hình thái, cấu trúc, từ láy, từ ghép, chuyển loại | Hoàng Văn Hành | Khoa học xã hội, 1998, Việt Nam | TV số | ||||
82 | Từ điển Tiếng Việt | Hoàng Phê, Nguyễn Ngọc Trân, Đào Thản, Bùi Khắc Việt | Đà Nẵng, 2003, Việt Nam | TV số | ||||
83 | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Trần Ngọc Thêm | Giáo dục, 1999, Việt Nam | TV số | Cơ sở văn hóa Việt Nam | THN2074 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
84 | Cơ sở Văn hóa Việt Nam | Lâm Mỹ Dung, Trần Thúy Anh | Giáo dục, 1998, Việt Nam | TV số | ||||
85 | Đổi mới phương pháp dạy – học môn cơ sở văn hóa Việt Nam | Chu Thị Thanh Tâm, Trần Thúy Anh | Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2004, Việt Nam | TV số | ||||
86 | Hỏi và đáp về cơ sở văn hóa Việt Nam | Nhóm tác giả | Văn hóa thông tin, 2006, Việt Nam | TV số | ||||
87 | Giáo trình cơ sở văn hóa Việt Nam | Trần Quốc Vượng | Giáo dục, 2006, Việt Nam | TV số | ||||
88 | Basic Tactics for Listening (Third Edition) | Richards, J. C. | Oxford University Press, 2010, Anh Quốc | TV số | Nghe tiếng Anh 1 | THN2075 | Học kỳ 1, năm thứ nhất | |
89 | Basic IELTS listening | Li Ya Bin | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
90 | Listening: A2 Pre – intermediate | Chris Flint, Jamie Flockhart | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
91 | Q: skills for success – Listening and speaking 1 | Jenni Currie Santamaria | Oxford University Press, 2010, Anh Quốc | TV số | ||||
92 | Get Ready for IELTS Listening | Jane Short | Harper Colins Publisher, 2010, Mỹ | TV số | ||||
93 | Let’s talk 1 (Second Edition) | Leo Jones | Oxford University Press, 2007, Anh Quốc | TV số | Nói tiếng Anh 1 | THN2076 | Học kỳ 1, năm thứ nhất | |
94 | Effortless English, Learn to speak English like a native | AJ Hoge | Effortless English LLC, 2014, Mỹ | TV số | ||||
95 | Speak out- Pre-intermediate | Frances Eales, Steve Oakes | Pearson Longman, 2012, Anh Quốc | TV số | ||||
96 | Speaking | James Schofield, Anna Osborn | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
97 | Q: skills for success – Listening and speaking 1 | Jenni Currie Santamaria | Oxford University Press, 2010, Anh Quốc | TV số | ||||
98 | Reading Advantage 3 (Second Edition) | Casey Malarcher | Heinle, 2004, Mỹ | TV số | Đọc tiếng Anh 1 | THN2077 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
99 | Select readings: Elementary | Linda Lee | McGraw-Hill, 2011, Mỹ | TV số | ||||
100 | Q: skills for success Reading and Writing 1 (Third Edition) | Sarah Lynn | Oxford University Press, 2020, Anh Quốc | TV số | ||||
101 | English skills with readings | John Langan | McGraw-Hill, 2002, Mỹ | TV số | ||||
102 | Inside reading: the academic word list in context. Level 1 | Arline Burgmeier | Oxford University Press, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
103 | Great writing 1 | Keith S. Folse, April Muchmore | Cengage Learnin, 2014, Mỹ | TV số | Viết tiếng Anh 1 | THN2078 | Học kỳ 2, năm thứ nhất | |
104 | Q: skills for success Reading and Writing 1 (Third Edition) | Sarah Lynn | Oxford University Press, 2020, Anh Quốc | TV số | ||||
105 | First steps in academic writing | Ann Hogue | Pearson, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
106 | Writing sentences the Basic of writing | Dorothy E. Zemach | Macmillan, 2011, Mỹ | TV số | ||||
107 | Scientific writing: easy when you know how | Jennifer Peat | BMJ Books, 2022 | TV số | ||||
108 | Developing Tactics for Listening (Third Edition) | Richards, J. C. | Oxford University Press, 2010, Anh Quốc | TV số | Nghe tiếng Anh 2 | THN2079 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
109 | Toefl ibt activator: Listening intermediate | YBM Sisa | Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2008, Việt Nam | TV số | ||||
110 | Start 1000: Listening comprehension, English, Listening comprehension | Jim Lee. | 2008 | TV số | ||||
111 | Q: skills for success – Listening and speaking 2 | Jenni Currie Santamaria | Oxford University Press, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
112 | Longman new Toeic: Listening comprehension | Terry Hong | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
113 | Let’s talk 2 (Second Edition) | Leo Jones | Cambridge University Press, 2007, Anh Quốc | TV số | Nói tiếng Anh 2 | THN2080 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
114 | Effortless English, Learn to speak English like a native | AJ Hoge | Effortless English LLC, 2014, Mỹ | TV số | ||||
115 | Speak out- Intermediate | Frances Eales, Steve Oakes | Pearson Longman, 2012, Anh Quốc | TV số | ||||
116 | Speaking | James Schofield, Anna Osborn | Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
117 | American accent training: a guide to speaking and pronouncing colloquial American English | Ann Cook, Illustrated by Holly Forsyth | Barron’s, 2000, Mỹ | TV số | ||||
118 | Reading Advantage 2 (Second Edition) | Casey Malarcher | Heinle, 2004 | TV số | Đọc tiếng Anh 2 | THN2081 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
119 | Select readings:Intermedidate | Linda Lee | Oxford University Press, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
120 | Q: skills for success Reading and Writing 2 (Third Edition) | Sarah Lynn | Oxford University Press, 2020, Anh Quốc | TV số | ||||
121 | English skills with readings | John Langan | McGraw-Hill, 2002, Mỹ | TV số | ||||
122 | Inside reading: the academic word list in context. Level 2 | Lawrence J. Zwier | Oxford University Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
123 | Great writing 2 | Keith S. Folse, April Muchmore | Cengage Learnin, 2013, Mỹ | TV số | Viết tiếng Anh 2 | THN2082 | Học kỳ 3, năm thứ hai | |
124 | Q: skills for success Reading and Writing 2 (Third Edition) | Sarah Lynn | Oxford University Press, 2020, Anh Quốc | TV số | ||||
125 | First steps in academic writing | Ann Hogue | Pearson, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
126 | Top 20 great grammar for great writing | Keith S. Folse, Elena Vestri Solomon, Barbara Smith Palinkas | Thomson, 2008, Mỹ | TV số | ||||
127 | Writing paragraphs | Zemach, D. & Islam, C. | Macmillan Education, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
128 | Listening for IELTS | Fiona Aish, Jo Tomlinson | HarperCollins Publisher, 2011, Mỹ | TV số | Nghe tiếng Anh 3 | THN2083 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
129 | Q: skills for success – Listening and speaking 3 | Jenni Currie Santamaria | Oxford University Press, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
130 | Listening 15 actual tests TOEFL ibt | Koh Myounghee | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2014, Việt Nam | TV số | ||||
131 | Hooked on Toefl: Listening | Lê Huy Lâm | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2007, Việt Nam | TV số | ||||
132 | Check your English for vocabulary for IELTS | Rawdon Wyatt | A & C Black Publisher, 2007, Anh Quốc | TV số | ||||
133 | Speaking for IELTS | Karen Kovacs | HarperCollins Publisher, 2011, Mỹ | TV số | Nói tiếng Anh 3 | THN2084 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
134 | Public speaking: concepts and skills for a diverse society | Clella Iles Jaffe | Cengage Learning, 2014, Mỹ | TV số | ||||
135 | Speak out-Advanced | Frances Eales, Steve Oakes | Pearson Longman, 2012, Anh Quốc | TV số | ||||
136 | How to master skills for the Toefl Ibt: Speaking | Arthur H Milch | Tổng hợp TPHCM, 2007, Việt Nam | TV số | ||||
137 | Perfect phrases for the TOEFL speaking and writing sections | Roberta G. Steinberg | Mc Graw-Hill, 2008, Mỹ | TV số | ||||
138 | Reading for IELTS | Els Van Geyte | HarperCollins Publisher, 2011, Mỹ | TV số | Đọc tiếng Anh 3 | THN2085 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
139 | IELTS Express (Upper Intermediate) | Richard Hallows, Martin Lisboa, Mark Unwin | Thompson Publisher, 2014, Mỹ | TV số | ||||
140 | Select readings: upper-intermediate | Jean Bernard, Linda Lee | Oxford University Press, 2011, Anh Quốc | TV số | ||||
141 | Inside reading: the academic word list in context. Level 3 | Bruce Rubin | Oxford University Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
142 | Reading | Collins | NXB Tổng hợp TP Hồ Chí Minh, 2013, Việt Nam | TV số | ||||
143 | Writing for IELTS | Anneli Williams | HarperCollins Publisher, 2011, Mỹ | TV số | Viết tiếng Anh 3 | THN2086 | Học kỳ 4, năm thứ hai | |
144 | Writing analytically | David Rosenwasser | Thomson Wadsworth, 2009, Mỹ | TV số | ||||
145 | First steps in academic writing | Ann Hogue | Pearson, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
146 | Project proposal writing | Besim Nebiu | The regional Environmental Center, 2002 | TV số | ||||
147 | Scientific writing: easy when you know how | Jennifer Peat | BMJ Books, 2002, Anh Quốc | TV số | ||||
148 | 15 Days’ Practice for IELTS Listening | Xia Li Ping, He Ting | NXB Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2013, Việt Nam | TV số | Nghe tiếng Anh 4 | THN2087 | Học kỳ 5, năm học thứ 3 | |
149 | Official IELTS practice materials | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
150 | Cambridge action plan for IELTS | Vanessa Jakeman, Clare McDowell | Cambridge Universiy Press, 2006, Anh Quốc | TV số | ||||
151 | Cambridge IELTS 7 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
152 | IELTS: strategies for study | Michael Garbutt, Kerry O’Sullivan | National Centre for English Language Teaching and Research, 2002, Úc | TV số | ||||
153 | IELTS Advantage Speaking & Listening Skills | Jon Marks | NXB Tổng hợp TP.HCM , 2017, Việt Nam | TV số | Nói tiếng Anh 4 | THN2088 | Học kỳ 5, năm thứ ba | |
154 | 101 helpful hints for IELTS: academic module | Garry Adams, Terry Peck | Tổng hợp TP.HCM, 2000, Việt Nam | TV số | ||||
155 | Cambridge IELTS 8 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2013, Anh Quốc | TV số | ||||
156 | Cambridge IELTS 9 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2013, Anh Quốc | TV số | ||||
157 | Cambridge IELTS 10 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2015, Anh Quốc | TV số | ||||
158 | IELTS Advantage Reading Skills | Jeremy Tailor, Jon Wright | Tổng hợp TP.HCM, 2017, Việt Nam | TV số | Đọc tiếng Anh 4 | THN2089 | Học kỳ 6, năm thứ ba | |
159 | 6 bộ đề luyện thi IELTS | Minh Quang | Thanh niên, 2012, Việt Nam | TV số | ||||
160 | Cambridge IELTS 11 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2016, Anh Quốc | TV số | ||||
161 | Cambridge IELTS 12 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2017, Anh Quốc | TV số | ||||
162 | Cambridge IELTS 13 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2018, Anh Quốc | TV số | ||||
163 | IELTS Advantage Writing Skills | Richard Brown, Lewis Richards | Tổng hợp TP.HCM, 2013, Việt Nam | TV số | Viết tiếng Anh 4 | THN2090 | Học kỳ 6, năm thứ ba | |
164 | Cambridge IELTS 14 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2019, Anh Quốc | TV số | ||||
165 | Cambridge IELTS 15 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2020, Anh Quốc | TV số | ||||
166 | Cambridge IELTS 16 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2021, Anh Quốc | TV số | ||||
167 | Cambridge IELTS 17 with answers | Cambridge | Cambridge Universiy Press, 2023, Anh Quốc | TV số | ||||
168 | English Phonetic and Phonology | Peter Roach | Cambrigde University Press, 2009, Anh Quốc | TV số | Ngữ âm, âm vị học tiếng Anh | THN2091 | Học kỳ 5, năm thứ ba | |
169 | An introduction to English phonetics | Richard Ogden | Edinburgh University Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
170 | Generative and Non – Linear Phonology | Jacques Durnand | Routledge, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
171 | Pronouncing American English: sounds, stress, and intonation | Gertrude F. Orion | Heinle Cengage Learning, 2012, Mỹ | TV số | ||||
172 | Các dạng bài tập ngữ âm và từ vựng tiếng Anh | Trần Mạnh Tường | Đại học Sư phạm, 2007, Việt Nam | TV số | ||||
173 | Words, meaning and vocabulary: an introduction to modern English lexicology | Jackson, H. & Amvela, E.Z. | Routledge, 2007, Anh Quốc | TV số | Từ vựng học tiếng Anh | THN2092 | Học kỳ 5, năm thứ ba | |
174 | Giáo trình từ vựng học | Đỗ Việt Hùng | Giáo dục, 2011, Việt Nam | TV số | ||||
175 | An introduction to modern English word-formation | Adams, V | Longman, 1973, Anh Quốc | TV số | ||||
176 | Words in the mind | Aichison, J. | Oxford University Press, 1998, Anh Quốc | TV số | ||||
177 | An outline of English lexicology | Lipka, L | Basil Blackwell, 2002, Anh Quốc | TV số | ||||
178 | English words. History and Stucture | Stockwell, R. & Minkova, D. | Cambridge University Press, 2001, Anh Quốc | TV số | ||||
179 | Grammar Practice for Intermediate Students | Elaine Walker
|
Pearson, 2000, Anh Quốc | TV số | Ngữ pháp tiếng Anh | THN2093 | Học kỷ 5, năm thứ ba | |
180 | A handbook of English grammar | R. W. Zandvoort and J. A. Van Ek. | Longman, 1975, Anh Quốc | TV số | ||||
181 | Understanding and using English grammar with answer key | Betty Schrampfer Azar | Longman, 2002, Anh Quốc | TV số | ||||
182 | Basic english grammar – Book 2 | Howard Sargeant | Saddleback Educational Publishing, 2007, Mỹ | TV số | ||||
183 | A student’s introduction to English grammar | Rodney Huddleston and Geoffray K. Pullum | Cambridge Universiy Press, 2005, Anh Quốc | TV số | ||||
184 | Semantics | John I. Saeed | Wiley Blackwell, 2016, Mỹ | TV số | Ngữ nghĩa học tiếng Anh | THN2094 | Học kỳ 5, năm thứ ba | |
185 | Understanding semantics | Sebastian Lobner | Routledge, 2013, Anh Quốc | TV số | ||||
186 | Ngữ nghĩa học dẫn luận | John Lyons (Nguyễn Văn Hiệp dịch) | Giáo dục, 2006, Việt Nam | TV số | ||||
187 | Ngữ nghĩa học tiếng Anh | Tô Minh Thanh | Trường ĐH KHXHNV – ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, 2007, Việt Nam | TV số | ||||
188 | Ngữ nghĩa học | Lê Quang Thiêm | Giáo dục, 2008, Việt Nam | TV số | ||||
189 | A glimpse into American | Le Kim Dung and Nguyen Thi Ha | University of education publishing house. 2013, Việt Nam | TV số | Đất nước học Anh – Mỹ | THN2095 | Học kỳ 6, năm thứ ba | |
190 | Britain for learners of English | James O ’Driscoll | Oxford University Press, 2009, Anh Quốc | TV số | ||||
191 | America in close-up | Maryanne Datesman, JoAnn Crandall and Edward N. Kearny | Pearson Education Limited, 2002, Anh Quốc | TV số | ||||
192 | American Ways: An Introduction to American Culture | Maryanne Datesman, JoAnn Crandall, Edward N. Kearny | Pearson Education Limited, 2007, Anh Quốc | TV số | ||||
193 | Britain: the country and its people: an introduction for learners of English | James O ’Driscoll | Oxford University Press, 2003, Anh Quốc | TV số | ||||
194 | Intercultural Communication in contexts | Martin, J. N. and Nakayama, T. K | Mc GrawHill, 2007, Mỹ | TV số | Giao thoa văn hóa | THN2096 | Học kỳ 6, năm thứ ba | |
195 | Một số vấn đề giao tiếp nội văn hóa và giao văn hóa | Nguyễn Quang | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2004, Việt Nam | TV số | ||||
196 | Giao tiếp và Giao tiếp giao văn hóa | Nguyễn Quang | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002, Việt Nam | TV số | ||||
197 | American ways: A guide for foreigners in the United States | Gary Althen, Amanda R.Doran, and Susan J.Szmania | Intercultural Press, 2003, Mỹ | TV số | ||||
198 | Intercultural communication an advanced resource book for students | Adrian Holliday | Routledge, 2017, Anh Quốc | TV số | ||||
199 | A History of English and American Literature | Nguyễn Xuân Thơm | Thế giới, 1997, Việt Nam | TV số | Văn học Anh – Mỹ | THN2097 | Học kỳ 6, năm thứ ba | |
200 | British Literature & American Literature | Leila Borges | Centro Universitario Da Cidade, 2007 | TV số | ||||
201 | Studying English Literature: A practical guide | Tory Young | Cambridge University Press, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
202 | British and American short stories | D.H. Lawrence and others | Pearson Education Limited, 2008, Anh Quốc | TV số | ||||
203 | A history of American literature | Richard Gray | Wiley Blackwell, 2012, Mỹ | TV số | ||||
204 | The Norton anthology of English literature | Stephen Greenblatt | W.W. Norton, 2012, Mỹ | TV số | ||||
205 | 发展汉语(中级阅读I)(第二版) | 徐承伟 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | Đọc tiếng Trung | THN2100 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
206 | 汉语阅读教程(第二册)(第三版) | 彭志平 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
207 | 汉语图解词典(越南语版) | 月梅编; 王嘉,钟珊译 | 商务印书馆,2009, Trung Quốc | TV số | ||||
208 | 成功之路跨越篇 | 邱军 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
209 | Hán ngữ Msutong sơ cấp – Tập 4 | Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
210 | 体验汉语写作教程(初级1) | 陈作宏 | 高等教育,2017, Trung Quốc | TV số | ||||
211 | 体验汉语写作教程(中级1) | 陈作宏 | 高等教育, 2017, Trung Quốc | TV số | Viết tiếng Trung | THN2101 | Học kỳ 7, năm thứ tư | |
212 | 汉语阅读教程(第二册)(第三版) | 彭志平 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
213 | 汉语图解词典(越南语版) | 月梅编; 王嘉,钟珊译 | 商务印书馆,2009, Trung Quốc | TV số | ||||
214 | 成功之路跨越篇 | 邱军 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
215 | Hán ngữ Msutong sơ cấp – Tập 4 | Hứa Kim Sinh, Hồ Văn Hoa, Ngô Trung Vỹ | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
216 | 体验汉语写作教程(初级1) | 陈作宏 | 高等教育,2017, Trung Quốc | TV số | ||||
217 | 新丝路中级速成商务汉语I | 李晓琪 | 北京大学,2012, Trung Quốc | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Trung thương mại | THN2102 | Học kỳ 6, năm thứ tư | |
218 | 新丝路高级速成商务汉语I | 李晓琪 | 北京大学,2012, Trung Quốc | TV số | ||||
219 | BCT标准教程1(第二版) | 张洁 | 人民教育, 2017, Trung Quốc | TV số | ||||
220 | 越汉翻译教程 | 谭志词,祁广谋 | 世界图书出版广东有限公司,2022, Trung Quốc | TV số | ||||
221 | 成功之路跨越篇 | 邱军 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
222 | Market Leader | David Cotton, David Falvey và Simon Kent | FT Publishing, 2013, Mỹ | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Anh thương mại | THN2103 | Học kỳ 6, năm thứ tư | |
223 | Bài giảng Tiếng Anh Thương mại | Đỗ Thị Huyền và Nguyễn Thị Hoa | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
224 | Business basics | David Grant và Robert McLarty | 2008 | TV số | ||||
225 | Market Leader – Business basics | Sara Helm | Pearson Longman Press, 2015, Anh Quốc | TV số | ||||
226 | Luyện kỹ năng nghe-nói tiếng Anh thương mại | Lê Huy Lâm | Thành phố Hồ Chí Minh, 2000, Việt Nam | TV số | ||||
227 | 新丝路:中级速成商务汉语2 | 李晓琪 | 北京大学, 2012, Trung Quốc | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Trung chuyên ngành Logistics | THN2104 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
228 | Bài giảng Tiếng Trung thương mại (cơ sở) | Mẫn Thị Thanh | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2023, Việt Nam | TV số | ||||
229 | 新丝路高级速成商务汉语I | 李晓琪 | 北京大学, 2012, Trung Quốc | TV số | ||||
230 | BCT标准教程1(第二版) | 张洁 | 人民教育, 2017, Trung Quốc | TV số | ||||
231 | 越汉翻译教程 | 谭志词,祁广谋 | 世界图书出版广东有限公司,2022, Trung Quốc | TV số | ||||
232 | 成功之路跨越篇 | 邱军 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
233 | English for Logistics | Marion Grussendorf | Oxford University Press, 2007, Anh Quốc | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Anh chuyên ngành Logistics | THN2105 | Học kỳ 7, năm thứ tư | |
234 | Introduction to Logistics Systems Planning and Control | Gianpaolo Ghiani; Gilbert Laporte; Roberto Musmanno | Wiley Press, 2004, Mỹ | TV số | ||||
235 | Market leader Logistics Management | Adrian Pilbeam and Nina O’Driscoll | Pearson Education Limited, 2010, Mỹ | TV số | ||||
236 | Logistics Engineering & Management | Benjamin S. Blanchard | Pearson Press, 2013, Anh Quốc | TV số | ||||
237 | Giáo trình logistics và vận tải quốc tế | Hoàng Văn Châu | Thông tin và Truyền thông, 2017, Việt Nam | TV số | ||||
238 | 现代人力资源管理 | 沈莹 | 北京交通大学, 2009, Trung Quốc | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Trung chuyên ngành quản trị nhân lực | THN2107 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
239 | Bài giảng Tiếng Trung thương mại (cơ sở) | Mẫn Thị Thanh | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2023, Việt Nam | TV số | ||||
240 | 人力资源管理概论 | 王勇, 曹彦平 | 武汉理工大学, 2006, Trung Quốc | TV số | ||||
241 | 新丝路中级速成商务汉语I | 李晓琪 | 北京大学, 2012, Trung Quốc | TV số | ||||
242 | 越汉翻译教程 | 谭志词,祁广谋 | 世界图书出版广东有限公司,2022, Trung Quốc | TV số | ||||
243 | 成功之路跨越篇 | 邱军 | 北京语言大学,2019, Trung Quốc | TV số | ||||
244 | Human resource management | Gary Dessler | Pearson Education Limited, 2015, Anh Quốc | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Anh chuyên ngành quản trị nhân lực | THN2107 | Học kỳ 7, năm thứ tư | |
245 | Cambridge English for Human Resources | Sandford G. | Cambridge: CUP, 2013, Anh Quốc | TV số | ||||
246 | Human Resource Management | Robert L. Mathis | Thomson/South-western, 2011, Mỹ | TV số | ||||
247 | Sustainable Human Resource Management | Ina Ehnert | PhysicaVerlag HD, 2009 | TV số | ||||
248 | International human resource management | Tony Edwards; Chris Rees | Pearson Education Limited, 2017, Anh Quốc | TV số | ||||
249 | IELTS: international English language testing system | Lin Lougheed | Barron’s Press, 2014, Mỹ | TV số | Chuyên đề các bài thi tiếng Anh quốc tế | THN2111 | Học kỳ 6, năm thứ tư | |
250 | Practicing to Take the GRE General Test, 10th Edition | Educational Testing Service | Educational Testing Service, 2007 | TV số | ||||
251 | The Official Guide to the TOEFL Test, 3rd Edition | Educational Testing Service | McGraw-Hill Press, 2009, Mỹ | TV số | ||||
252 | 30 days to the TOEIC test | Lê Thành Tâm | Trẻ, 2018, Việt Nam | TV số | ||||
253 | TNT Toeic: actual tests | Lori | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2009, Việt Nam | TV số | ||||
254 | Giáo trình chuẩn HSK1 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | Chuyên đề các bài thi tiếng Trung quốc tế | THN2110 | Học kỳ 6, năm thứ 4 | |
255 | Giáo trình chuẩn HSK2 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
260 | Giáo trình chuẩn HSK3 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
261 | Giáo trình chuẩn HSK4 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
262 | Giáo trình chuẩn HSK5 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
263 | Giáo trình chuẩn HSK6 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
264 | 新汉语水平考试真题集HSK口试 | 国家汉办 | 北京语言大学, 2012, Trung Quốc | TV số | ||||
265 | 发展汉语:中级听力(I) | 傅由 | 北京语言大学, 2011, Trung Quốc | TV số | Nghe tiếng Trung | THN2098 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
266 | 成功之路提高篇听和说 | 胡波 | 北京语言大学, 2019, Trung Quốc | TV số | ||||
267 | Giáo trình chuẩn HSK4 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
268 | 新汉语水平考试模拟试题集(HSK4) | 王江 | 北京语言大学, 2010, Trung Quốc | TV số | ||||
269 | 汉语水平考试真题集(HSK4) | 孔子学院总部 | 人民教育, 2018, Trung Quốc | TV số | ||||
270 | 发展汉语:中级阅读I(第二版) | 徐承伟 | 北京语言大学, 2019, Trung Quốc | TV số | ||||
271 | Hán ngữ Msutong (tập 4) | Hứa Kim Sinh | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
272 | 发展汉语:中级口语(I) | 路志英 | 北京语言大学, 2011, Trung Quốc | TV số | Nói tiếng Trung | THN2099 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
273 | 成功之路提高篇听和说 | 胡波 | 北京语言大学, 2019, Trung Quốc | TV số | ||||
274 | Giáo trình chuẩn HSK4 | Khương Lệ Bình (chủ biên), Nguyễn Thị Minh Hồng (dịch) | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2019, Việt Nam | TV số | ||||
275 | 新汉语水平考试模拟试题集(HSK4) | 王江 | 北京语言大学, 2010, Trung Quốc | TV số | ||||
276 | 汉语水平考试真题集(HSK4) | 孔子学院总部 | 人民教育, 2018, Trung Quốc | TV số | ||||
277 | 发展汉语:中级阅读I(第二版) | 徐承伟 | 北京语言大学, 2019, Trung Quốc | TV số | ||||
278 | Hán ngữ Msutong (tập 4) | Hứa Kim Sinh | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019, Việt Nam
|
TV số | ||||
279 | 法律汉语 商事篇 | 张泰平 | 北京大学出版社,2007 | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Trung chuyên ngành Hành chính – Văn phòng | THN2108 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
280 | 初级商务汉语口语 | 懂瑾 | 外语教学与研究出版社, 2007 | TV số | ||||
281 | BCT标准教程 | 孔子学院总部 | 人民教育出版社 | TV số | ||||
282 | 外贸写作 | 赵洪琴、吕文珍 | 北京语言大学出版社, 2014 | TV số | ||||
283 | 新商务汉语听力与口语教程 (上册) | 邓如冰 | 清华大学出版社, 2014 | TV số | ||||
284 | 体验汉语写作教程初级1 | 陈作宏 | 高等教育出版社,2017 | TV số | ||||
285 | English for Office & Business Conversations | Lawrence J. Zwier | Oxford University Press, 2016 | TV số | Biên – phiên dịch Tiếng Anh chuyên ngành Hành chính – Văn phòng | THN2109 | Học kỳ 7, năm thứ 4 | |
286 | The Most Practical Illustrated Self-Study | Adamson, D. | Prentice House, 1992 | TV số | ||||
287 | Course Book for English Learners | Bardi, J. A. | Van Nostrand Reinhold, 1996 | TV số | ||||
288 | English for Everyday Conversations & Activities | Burney, N. M. | HCM City: Tre Publishing House, 2003 | TV số
|