Lịch khai giảng các lớp Tiếng Anh, CNTTCB đợt tháng 3-5 năm 2019
KẾ HOẠCH GIẢNG DẠY CÁC LỚP TIẾNG ANH TƯƠNG ĐƯƠNG TRÌNH ĐỘ A2, KỸ NĂNG SỬ DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN
ĐỢT THÁNG 3 – 5 NĂM 2019
( Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHNLBG-NNTH ngày tháng 3 năm 2019 của Hiệu trưởng )
- Phân công giáo viên giảng dạy và chủ nhiệm
STT | Tên lớp | Giáo viên giảng dạy và chủ nhiệm | Địa điểm lớp học |
1 | A2-06 | Đỗ Thị Huyền | Phòng thực hành khoa KT-TC |
2 | A2-07 | Nguyễn Thị Hoa | Phòng học tiếng 02 TTNN-TH |
3 | A2-08 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | Phòng học lý thuyết 01 TTNN-TH |
4 | CNTTCB34 | Trần Văn Toản | Phòng máy tính 01 TTNN-TH |
5 | CNTTCB35 | Lê Thị Phương Huyền | Phòng máy tính 01 TTNN-TH |
- Thời Khoá biểu các lớp A2-07, A2-08, CNTTCB34
Lịch học: 30 buổi, Từ 04/03/2019 đến 13/05/2019 cụ thể:
STT | Ngày | Buổi | Số tiết | Thời gian bắt đầu – kết thúc |
04/03/2019: Khai giảng | ||||
1 | 04/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
2 | 06/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
3 | 08/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
4 | 11/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
5 | 13/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
6 | 15/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
7 | 18/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
8 | 20/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
9 | 22/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
10 | 25/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
11 | 27/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
12 | 29/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
13 | 01/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
14 | 03/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
15 | 05/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
16 | 08/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
17 | 10/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
18 | 12/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
19 | 15/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
20 | 17/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
21 | 19/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
22 | 22/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
23 | 24/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
24 | 26/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
25 | 29/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
26 | 03/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
27 | 06/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
28 | 08/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
29 | 10/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
30 | 13/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
Tổng | 90 |
- Thời Khoá biểu lớp CNTTCB35
Lịch học: 30 buổi, Từ 05/03/2019 đến 14/05/2019 cụ thể:
STT | Ngày | Buổi | Số tiết | Thời gian bắt đầu – kết thúc |
05/03/2019: Khai giảng | ||||
1 | 05/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
2 | 07/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
3 | 10/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
4 | 12/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
5 | 14/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
6 | 17/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
7 | 19/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
8 | 21/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
9 | 24/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
10 | 26/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
11 | 28/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
12 | 31/03/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
13 | 02/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
14 | 04/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
15 | 07/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
16 | 09/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
17 | 11/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
18 | 14/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
19 | 16/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
20 | 18/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
21 | 21/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
22 | 23/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
23 | 25/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
24 | 28/04/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
25 | 02/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
26 | 05/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
27 | 07/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
28 | 09/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
29 | 12/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
30 | 14/05/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
Tổng | 90 |
- Thời Khoá biểu lớp A2-06
Lịch học: 30 buổi, Từ 04/03/2019 đến 16/05/2019 cụ thể:
STT | Ngày | Buổi | Số tiết | Thời gian bắt đầu – kết thúc |
04/03/2019: Khai giảng | ||||
1 | 04/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
2 | 05/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
3 | 07/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
4 | 11/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
5 | 12/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
6 | 14/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
7 | 18/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
8 | 19/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
9 | 21/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
10 | 25/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
11 | 26/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
12 | 28/3/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
13 | 01/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
14 | 02/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
15 | 04/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
16 | 08/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
17 | 09/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
18 | 11/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
19 | 16/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
20 | 18/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
21 | 22/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
22 | 23/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
23 | 25/4/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
24 | 02/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
25 | 06/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
26 | 07/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
27 | 09/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
28 | 13/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
29 | 14/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
30 | 16/5/2019 | Chiều tối | 3 | 17h30’- 20h00’ |
Tổng | 90 |