Danh mục giáo trình, tài liệu tham khảo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Danh mục giáo trình, tài liệu tham khảo ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
| STT | Tên sách | Tác giả | Nhà XB, Năm XB |
| 1 | Ngữ pháp tiếng trung hiện đại trung cấp | Từ Tinh Ngưng | NXB Quốc gia HN, 2016 |
| 2 | Học ngữ pháp tiếng trung bằng hình – trình độ cơ bản | Tai-chi Chang (dịch tiếng Việt: TS Nguyễn Thị Minh Hồng) | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 3 | Học ngữ pháp tiếng trung bằng hình – trình độ nâng cao | Liu Chongren (dịch tiếng Việt: TS Nguyễn Thị Minh Hồng) | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 4 | Học nhanh nhớ lâu 1500 từ vựng Tiếng Trung | Gia Hân | Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2019 |
| 5 | Học nhanh nhớ lâu ngữ pháp Tiếng Trung thông dụng | Gia Hân | Nhà Xuất Bản Hồng Đức, 2019 |
| 6 | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu tập 1 | Mã Tiễn Phi | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 7 | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc cho người bắt đầu tập 2 | Mã Tiễn Phi | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 8 | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ sơ cấp | Mã Tiễn Phi | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 9 | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ tiền trung cấp | Mã Tiễn Phi | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 10 | Luyện nói tiếng Trung Quốc cấp tốc trình độ trung cấp | Mã Tiễn Phi | NXB Tổng Hợp TPHCM, 2019 |
| 11 | Giáo trình Hán ngữ (Phiên bản mới) (Bộ 6 cuốn) | Chủ biên: Trần Thị Thanh Liêm | NXB Quốc gia HN |
| 12 | 《成功之路》(顺利篇)I | – | |
| 13 | 《汉语听力教程》(第一册) | 杨雪梅、胡波 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 14 | 《汉语听力教程》(第一册)学习参考 | 杨雪梅、胡波 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 15 | 《汉语听力教程》(第二册) | 胡波、杨雪梅 | 北京语言大学出版社,2020 |
| 16 | 《汉语听力教程》(第二册) | 胡波、杨雪梅 | 北京语言大学出版社,2020 |
| 17 | 《汉语听说教程》中级(上册) | 胡晓清 | 北京大学出版社, 2018 |
| 18 | 《汉语口语速成》(第三版)入门篇(上册) | 马箭飞(主编) | 北京大学出版社,2019 |
| 19 | 《汉语口语速成》(第三版)中级篇 | 马箭飞(主编) | 北京大学出版社, 2020 |
| 20 | 《汉语阅读教程》(第一册) | 彭志平 | 北京语言大学出版社 |
| 21 | 《汉语阅读教程》第三版(第二册) | 彭志平 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 22 | 《体验汉语写作教程》(初级1) | 陈作红 | 高等教育出版社,2017 |
| 23 | 《体验汉语写作教程》(中级1) | 陈作红 | 高等教育出版社 |
| 24 | 《汉语语音教程》 | 曹文(编著) | 北京语言大学出版社, 2021 |
| 25 | 《汉语词汇教程》 | 万艺玲 | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 26 | 《汉语语法教程》 | 孙德金 | 北京语言大学出版社, 2018 |
| 27 | 《古代汉语》(上册) | 徐宗才、李文 | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 28 | 《中国文化》 | 韩鉴堂 | 北京语言大学出版社, 2015 |
| 29 | 《中国概况》(第四版) | 王顺红(主编) | 北京大学出版社,2018 |
| 30 | 《中国传统文化》 | 王霁(主编) | 清华大学出版社, 2021 |
| 31 | 《中国文学简史》 | 林庚 | 北京大学出版社, 2020 |
| 32 | 《家国天下:现代中国的个人、国家与世界认同》 | 许纪霖(著) | 上海人民出版社, 2021 |
| 33 | 《中国民间文化概论》 | 万建中 | 北京师范大学出版集团,2016 |
| 34 | 《实用综合旅游汉语》(自然景观篇) | 张美霞(编) | 北京大学出版社, 2020 |
| 35 | 《尔雅中文:高级商务汉语会话教程》(上) | 刘丽瑛(编著) | 北京语言大学,2021 |
| 36 | 《尔雅中文:高级商务汉语会话教程》(中) | 刘丽瑛(编著) | 北京语言大学,2019 |
| 37 | 《报刊语言基础教程》(上) | 肖立(主编) | 北京大学出版社, 2012 |
| 38 | 《新闻听力教程》(上) | 刘士勤、彭瑞情(编著) | 北京语言大学出版社, 2016 |
| 39 | 《新闻听力教程》(下) | 刘士勤、彭瑞情(编著) | 北京语言大学出版社, 2008 |
| 40 | 《成功之路》(提高篇-听和说) | 邱军(主编) | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 41 | 《成功之路》(提高篇-听和说) 听力文本及练习参考答案 | 邱军(主编) | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 42 | 《成功之路》(提高篇)1 | 邱军(主编),隋岩(编著) | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 43 | 《成功之路》(提高篇)2 | 邱军(主编),隋岩(编著) | 北京语言大学出版社, 2019 |
| 44 | Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài học | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2022 |
| 45 | Giáo trình chuẩn HSK 1 sách bài tập | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2022 |
| 46 | Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài học | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2022 |
| 47 | Giáo trình chuẩn HSK 2 sách bài tập | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 48 | Giáo trình chuẩn HSK 3 Bài học | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 49 | Giáo trình chuẩn HSK 3 sách bài tập | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 50 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài học tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 51 | Giáo trình chuẩn HSK 4 sách bài tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2022 |
| 52 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2020 |
| 53 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2020 |
| 54 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài học tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 55 | Giáo trình chuẩn HSK 5 sách bài tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2021 |
| 56 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2020 |
| 57 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài tập tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2020 |
| 58 | Giáo trình chuẩn HSK 6 Bài học tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2022 |
| 59 | Giáo trình chuẩn HSK 6 sách bài tập 1 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2019 |
| 60 | Giáo trình chuẩn HSK 6 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2019 |
| 61 | Giáo trình chuẩn HSK 6 Sách bài tập 2 | Khương Lệ Bình | TP Hồ Chí Minh, 2019 |
| 62 | Sách hán ngữ Msutong 1 quyển 1 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2020 |
| 63 | Sách hán ngữ Msutong 1 quyển 2 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2020 |
| 64 | Sách hán ngữ Msutong 1 quyển 3 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2020 |
| 65 | Sách hán ngữ Msutong 1 quyển 4 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2020 |
| 66 | Sách hán ngữ Msutong 2 quyển 1 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2021 |
| 67 | Sách hán ngữ Msutong 2 quyển 2 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2021 |
| 68 | Sách hán ngữ Msutong 2 quyển 3 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2021 |
| 69 | Sách hán ngữ Msutong 2 quyển 4 | Hứa Kim Sinh | Đại học quốc gia Hà Nội, 2021 |
| 70 | 中国现代文学作品导读 | 王家平 | 北京大学出版社,2019 |
| 71 | 中国艺术简史 | 杨先艺 | 北京大学出版社,2017 |
| 72 | 中华文明简史一本通 | 何国松 | 北京工业大学出版社,2021 |
| 73 | 中国古代文学作品选读 | k co | |
| 74 | 中国文学简史(插图本) | 林庚 | 北京大学出版社,2020 |
| 75 | 发展汉语-中级听力(I)文本与答案 | 传由 | 北京语言大学出版社,2018 |
| 76 | 当代中国话题-尔雅中文 | 刘谦功 | 北京语言大学出版社,2020 |
| 77 | 发展汉语-初级综合(I) | 荣继华 | 上海人民出版社,2019 |
| 78 | 家国天下 | 许纪霖 | 上海人民出版社,2021 |
| 79 | 发展汉语-中级听力(I)练习与活动 | 传由 | 北京语言大学出版社,2018 |
| 80 | 发展汉语-中级口语(I) | 路志英 | 北京语言大学出版社,2016 |
| 81 | 发展汉语-中级阅读(I) | 徐承伟 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 82 | 发展汉语-初级口语(I) | 王淑红 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 83 | 发展汉语-中级综合(I) | 徐桂梅 | 北京语言大学出版社,2017 |
| 84 | 发展汉语-初级听力(I)文本与答案 | 么书君 | 北京语言大学出版社,2020 |
| 85 | 发展汉语-初级听力(I)练习与活动 | 么书君 | 北京语言大学出版社,2020 |
| 86 | 发展汉语-初级读写(I) | 李泉 | 北京语言大学出版社,2019 |
| 87 | 新闻听力教程(下) | 刘士勤 | 北京语言大学出版社,2008 |
| 88 | 新闻听力教程(上) | 刘士勤 | 北京语言大学出版社,2008 |
| 89 | 商务翻译概论 | 董晓波 | 对外经济贸易大学出版社,2014 |
| 90 | 翻译通论 | 董晓波 | 对外经济贸易大学出版社,2013 |
| 91 | 法律汉语-商事篇 | 张泰平 | 北京大学出版社,2007 |
| 92 | Giáo trình chuẩn HSK 1 Bài học | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 93 | Giáo trình chuẩn HSK 1 sách bài tập | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 94 | Giáo trình chuẩn HSK 2 Bài học | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 95 | Giáo trình chuẩn HSK 2 sách bài tập | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2022 |
| 96 | Giáo trình chuẩn HSK 3 Bài học | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 97 | Giáo trình chuẩn HSK 3 sách bài tập | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 98 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài học tập 1 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 99 | Giáo trình chuẩn HSK 4 sách bài tập 1 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 100 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 101 | Giáo trình chuẩn HSK 4 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 102 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài học tập 1 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2023 |
| 103 | Giáo trình chuẩn HSK 5 sách bài tập 1 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2021 |
| 104 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài học tập 2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2020 |
| 105 | Giáo trình chuẩn HSK 5 Bài tập 2 | Khương Lệ Bình | Tổng hợp TP HCM, 2021 |
| 106 | 酒店基础知识 | 孙丽钦 (主编) | 清华大学出版社, 2013 |
| 107 | 新闻翻译教程 | 刘其中 | 中国人民大学出版社, 2004 |
| 108 | 越南旅游 | Nhật Phạm | Nhà xuất bản Thanh niên, 2018 |
| 109 | 赢在中国_商务汉语系列教程 – 提高篇 | 李瑾编著 | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 110 | 汉语口语速成 入门篇 (上册) | 马箭飞(主编) | Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2015 |
| 111 | 新商务汉语听力与口语教程 | 邓如冰 | 清华大学出版社, 2014 |
| 112 | 古代汉语上册 | 徐宗才,李文 | 北京语言大学出版社 |
| 113 | 古代汉语下册 | 徐宗才,李文 | 北京语言大学出版社 |
| 114 | 文学翻译的境界:译境.译味.译意 | 陈大亮 | 商务印书出版社 |
| 115 | 工程之路提高篇听和说 | 王俊毅,连敏 | 北京语言大学 |
| 116 | 新丝路高级速成商务汉语1 | 李 晓琪 | 北京大学出版社 |
| 117 | 越汉翻译教程 | 赵玉兰 | 北京语言大学 |
| 118 | 商务越南语口语教程 | 郑虹 | 世界图书出版公司, 2013 |
| 119 | Phiên dịch Việt Hán – Hán Việt | Lê Đình Khẩn | NXB Đại học Quốc gia TP.HCM, 2007 |
| 120 | 实用汉越互译技巧 | 梁远、温日毫 | 世界图书出版公司, 2017 |
| 121 | 新丝路:高级商务汉语综合教程 1 | 李 晓琪 | 北京大学出版社 |
| 122 | 中国古代文学作品选读 | 徐宗才 | 北京语言大学出版社,2018 |
| 123 | 中国古代文学作品选读(二) | 王燕 | 中国人民大学出版社, 2003 |
| 124 | 中国古代文学作品选读(一) | 诸葛忆兵 | 中国人民大学出版社, 2003 |
| 125 | 中国古代文学作品宣读 | 徐宗才 | 北京语言大学出版社,2018 |
| 126 | 经典常谈 | 朱自清 | 中华书局出版社,2009 |
| 127 | 古书句读释例 | 杨树达 | 中华书局出版社, 2003 |
| 128 | 唐诗杂论 | 闻一多 | 上海古籍出版社, 2000 |
| 129 | 中国古代文学史 | 郭英德 | 中国人民大学出版社, 2012 |
| 130 | 中国文学概论 | 袁行霈 | 北京大学出版社, 2010 |
| 131 | Lịch sử văn học Trung Quốc (Tập 2) | Lê Huy Tiêu | NXB Giáo dục, 2007 |
| 132 | Lịch sử văn học Trung Quốc (Tập 1) | Lê Huy Tiêu | NXB Giáo dục, 2007 |
| 133 | Lịch sử văn minh Trung Hoa | Nguyễn Hiến Lê | NXB Hồng Đức, 2018 |
| 134 | 中国概况 | 吴平 | 北京旅游教育出版社, 2014 |
| 135 | 水浒传与中国社会 | 萨孟武 | 北京出版社, 2005 |
| 136 | Đất nước học Trung Quốc | Nguyễn Đình Phức, Võ Ngọc Tuấn Kiệt | NXB Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, 2013 |
| 137 | 汉语水平考试真题集 – HSK6 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 138 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK6 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 139 | 汉语水平考试真题集 – HSK5 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 140 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK5 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 141 | 汉语水平考试真题集 – HSK4 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 142 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK4 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 143 | 新实用汉语课本2 | 刘珣 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 144 | 汉语水平考试真题集 – HSK3 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 145 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK3 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 146 | 汉语水平考试真题集 – HSK2 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 147 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK2 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 148 | 汉语水平考试真题集 – HSK1 | 孔子学院总部, 国家汉办 (编制) | 人民教育出版社, 2018 |
| 149 | 新汉语水平考试模拟试题集 – HSK1 | 王江 (主编) | 北京语言大学出版社, 2010 |
| 150 | 汉语图解词典(越南语版) | 商务印书馆 | |
| 151 | 外贸写作 | 赵洪琴、吕文珍编著 | 北京语言大学出版社, 2014 |
| 152 | 行政办公实务 从入门到精通 | 陈斯 | 中国铁道出版社有限公司 |
| 153 | Thực hành biên dịch hiệu quả | Nguyễn Mạnh Thảo | NXB Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh |
| 154 | Giáo trình Biên dịch tiếng Trung Quốc 1 | TS. Nguyễn Thị Thanh Huệ | NXB Đại học quốc gia Hà Nội |
| 155 | 越汉翻译教程 | 谭志词,祁广谋 | 世界图书出版广东有限公司 |
| 156 | 怎样做新闻翻译 | 刘洪潮 | 北京广播学院出版社 |
| 157 | 新丝路中级速成商务汉语 II | 李晓琪 | 北京大学出版社 |
| 158 | Kỹ Năng Biên Dịch – Phiên Dịch Tiếng Trung Ứng Dụng (Kèm Từ Vựng Theo Chủ Đề) | Kang Su Jung | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
| 159 | Thực Hành Biên Dịch – Phiên Dịch Tiếng Trung Ứng Dụng (Kèm Từ Vựng Theo Chủ Đề) | Kang Su Jung | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2023 |
| 160 | Giáo trình Hán ngữ quyển 1 | Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh | NXB Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022 |
| 161 | 词汇教学方法与技巧 | 迟兰英 | NXB Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh, 2015 |
| 162 | 汉语语音教程 | 何平 | 北京大学出版社,2006 |
| 163 | 现代汉语语音教程 | 刘焱, 赵亮 | 学林出版社,2011 |
| Giáo trình, Bài giảng TTNNTH | |||
| 1 | Thực hành dịch viết (nâng cao) (lưu hành nội bộ) | Nguyễn Văn Sáng | ĐH Nông – Lâm Bắc Giang, 2022 |
| 2 | Bài giảng Tiếng Trung thương mại (lưu hành nội bộ) | Mẫn Thị Thanh | ĐH Nông – Lâm Bắc Giang, 2022 |
| 3 | Thực hành dịch nói | Nguyễn Công Thành | ĐH Nông – Lâm Bắc Giang, 2022 |
| 4 | Lược sử văn học Trung Quốc | Phan Huy Hoàng | ĐH Nông – Lâm Bắc Giang, 2023 |
| Giáo trình, Bài giảng môn chung | |||
| 1 | Giáo trình Triết học Mác – Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo | Chính trị quốc Gia, 2021, Việt Nam |
| 2 | Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ giáo dục và đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 3 | Bài giảng Triết học Mác- Lênin | Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 4 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà, Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam |
| 5 | Hỏi đáp Triết học Mác – Lênin | Trần Văn Phòng, Nguyễn Thế Kiệt | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2005, Việt Nam |
| 6 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin (dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam |
| 7 | Bài giảng Kinh tế chính trị Mác – lênin | Trần Thị Hường | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 8 | Bài giảng Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam |
| 9 | Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin (dành cho bậc đại học hệ chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2020, Việt Nam |
| 10 | Hỏi –Đáp môn Kinh tế chính trị Mác Lênin | Ngô Tuấn Nghĩa | Chính trị quốc gia – Sự thật, 2021, Việt Nam |
| 11 | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học (sử dụng trong các trường Đại học – Hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam |
| 12 | Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin | Bộ giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 13 | Bài giảng Nguyên lý chủ nghĩa Mác – Lênin | Phạm Thanh Hà, Đinh Thị Thanh Hà | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2017, Việt Nam |
| 14 | Bài giảng chủ nghĩa xã hội khoa học | Đinh Thị Loan | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 15 | Hỏi đáp môn chủ nghĩa xã hội khoa học | Đỗ Thị Thạch | Đại học Quốc gia Hà Nội, 2022, Việt Nam |
| 16 | Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam |
| 17 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 18 | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh (Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác – Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2012, Việt Nam |
| 19 | Hỏi – Đáp môn Tư tưởng Hồ Chí Minh bậc đại học | Nguyễn Thế Thắng | Chính trị quốc gia, 2022, Việt Nam |
| 20 | Ngân hàng câu hỏi thi, kiểm tra môn Tư tưởng Hồ Chí Minh, dùng làm tài liệu tham khảo phục vụ thi, kiểm tra | Phạm Ngọc Anh | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 21 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 22 | Bài giảng Tư tưởng Hồ Chí Minh | Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam |
| 23 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam (Dành cho bậc đại học hệ không chuyên lý luận chính trị) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2021, Việt Nam |
| 24 | Giáo trình Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia các bộ môn khoa học Mác – Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia – Sự thật, 2018, Việt Nam |
| 25 | Giáo trình Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 26 | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam (Tập bài giảng) | Học viện chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Chính trị quốc gia, 2007, Việt Nam |
| 27 | Hỏi – Đáp môn Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam | Nguyễn Trọng Phúc | Chính trị quốc gia, 2022, Việt Nam |
| 28 | Bài giảng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam |
| 29 | Bài giảng Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | Nguyễn Thị Kim Nhung, Phạm Thị Hằng, Đoàn Thị Hoàng Yến | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 30 | Giáo trình Pháp luật đại cương dùng cho các trường Đại học, Cao đẳng và THCN | Lê Minh Toàn | Chính trị quốc gia, 2013, Việt Nam |
| 31 | Bài giảng Pháp luật đại cương | Nguyễn Thị Dung | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2016, Việt Nam |
| 32 | Bộ luật lao động năm 2012 và Nghị định số 05/2015/NĐ-CP quy định chi tiết, hướng dẫn thi hành một số nội dung của Bộ luật lao động | Chính trị quốc gia, 2015, Việt Nam | |
| 33 | Luật doanh nghiệp | Chính trị quốc gia, 2019, Việt Nam | |
| 34 | Luật xử lý vi phạm hành chính | Lao động, 2022, Việt Nam | |
| 35 | Giáo trình Lý luận chung về nhà nước và pháp luật | Trường Đại học Luật Hà Nội | Tư pháp, 2022, Việt Nam |
| 36 | Khởi nghiệp 4.0 kỹ năng mềm | Chương Dương kế, Dương Mỹ Linh, Trần Thị Thanh Liêm | Hồng đức, 2019, Việt Nam |
| 37 | Từ nghiên cứu đến công bố kỹ năng mềm cho nhà khoa học | Nguyễn Văn Tuấn | Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh, 2013, Việt Nam |
| 38 | Bài giảng kỹ năng thực hành xã hội | Nguyễn Thị Diễm | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2020, Việt Nam |
| 39 | Bài giảng kỹ năng giao tiếp | Đinh Thị Loan | Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang, 2019, Việt Nam |
| 40 | Kỹ năng tổ chức cuộc họp hiệu quả | Masuni Tani | Công thương, 2020, Việt Nam |
