Điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy đợt 1 năm 2015 In

 

Điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy đợt 1 năm 2015 của Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang như sau:

Chiều ngày 21/8/2015, Hội đồng tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy năm 2015  của Trường Đại học Nông – Lâm Bắc Giang đã họp và quyết định điểm chuẩn tuyển sinh đại học, cao đẳng hệ chính quy đợt 1 năm 2015 như sau:

 

1. Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi THPT quốc gia tại cụm thi do các trường đại học chủ trì

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây là tính cho thí sinh ở KV3. Mỗi đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1 điểm, khu vực ưu tiên kế tiếp giảm 0,5 điểm.

+ Hệ Đại học

stt

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn

1

Khoa học cây trồng

D620110

15

2

Chăn nuôi

D620105

15

3

Thú y

D640101

15

4

Quản lý đất  đai

D850103

15

5

Quản lý Tài nguyên & Môi trường

D850101

15

6

Công nghệ thực phẩm

D540101

15

7

Lâm sinh

D620205

15

8

Công nghệ sinh học

D420201

15

9

Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

D620211

15

10

Kế toán

D340301

15

11

Bảo vệ thực vật

D620112

15

12

Kinh tế

D310101

15

13

Lâm nghiệp đô thị

D620202

15

 

+ Hệ Cao đẳng

stt

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn

1

Dịch vụ Thú y

C640201

12

2

Quản lý đất  đai

C850103

12

3

Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

C620211

12

4

Kế toán

C340301

12

 

2. Xét tuyển đại học, cao đẳng dựa vào kết quả học tập ở bậc THPT

Chú ý: Điểm chuẩn dưới đây được tính là điểm Bình quân điểm trung bình 3 năm lớp (10, 11 và 12), áp dụng cho tất cả các đối tượng, khu vực.

 

+ Hệ Đại học

stt

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn

1

Khoa học cây trồng

D620110

6,0

2

Chăn nuôi

D620105

6,0

3

Thú y

D640101

6,0

4

Quản lý đất  đai

D850103

6,0

5

Quản lý Tài nguyên & Môi trường

D850101

6,0

6

Công nghệ thực phẩm

D540101

6,0

7

Lâm sinh

D620205

6,0

8

Công nghệ sinh học

D420201

6,0

9

Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

D620211

6,0

10

Kế toán

D340301

6,0

11

Bảo vệ thực vật

D620112

6,0

12

Kinh tế

D310101

6,0

13

Lâm nghiệp đô thị

D620202

6,0

 

+ Hệ Cao đẳng

stt

Ngành đào tạo

Mã ngành

Điểm chuẩn

1

Dịch vụ Thú y

C640201

5,5

2

Quản lý đất  đai

C850103

5,5

3

Quản lý Tài nguyên rừng (Kiểm lâm)

C620211

5,5

4

Kế toán

C340301

5,5

 

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH